Có nên mổ thoát vị đĩa đệm không? Có nguy hiểm không?
Mổ thoát vị đĩa đệm là một phương pháp can thiệp ngoại khoa được áp dụng trong những trường hợp bệnh nặng, khi các biện pháp điều trị bảo tồn không còn mang lại hiệu quả. Phẫu thuật giúp giải phóng sự chèn ép lên rễ thần kinh và tủy sống từ đó giảm đau, phục hồi chức năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, đây là một thủ thuật lớn, đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng và chỉ định chính xác từ bác sĩ chuyên khoa.

Mổ thoát vị đĩa đệm là một phương pháp can thiệp ngoại khoa khi bệnh nặng
Bệnh thoát vị đĩa đệm là gì?
Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí bình thường qua chỗ rách hoặc đứt của vòng sợi. Sự dịch chuyển này gây chèn ép lên ống sống và rễ thần kinh, là nguyên nhân chính dẫn đến hội chứng đau thắt lưng – hông thường gặp. Trong nghiên cứu giải phẫu, các bác sĩ đã ghi nhận rõ các tổn thương tại vòng sợi ở người bệnh thoát vị đĩa đệm, khẳng định cơ chế bệnh sinh của tình trạng này.

Khái niệm bệnh thoát vị đĩa đệm
Hiện nay, bệnh có xu hướng ngày càng trẻ hóa, thường gặp ở nhóm tuổi từ 20 đến 55. Nhiều trường hợp chỉ phát hiện bệnh khi đã ở giai đoạn muộn, khiến tình trạng trở nên nặng nề, khó kiểm soát và dễ tái phát. Đáng lưu ý, các đợt tái phát thường có mức độ nghiêm trọng hơn, kéo dài có thể dẫn tới hạn chế hoặc thậm chí mất khả năng vận động.
Theo các nghiên cứu lâm sàng, việc phát hiện thoát vị đĩa đệm ở giai đoạn sớm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Khi bệnh mới khởi phát, quá trình can thiệp thường thuận lợi hơn, khả năng cải thiện cao, đồng thời nguy cơ biến chứng và tái phát cũng thấp hơn đáng kể so với những giai đoạn muộn.
Triệu chứng sớm của thoát vị đĩa đệm
Các triệu chứng thường gặp ở người bệnh thoát vị đĩa đệm bao gồm:
- Đau lưng, đặc biệt là vùng thắt lưng, kèm cảm giác cứng cơ.
- Tê bì kéo dài, bắt đầu từ lưng lan xuống mông, thậm chí xuống đến chân.
- Xuất hiện những cơn đau đột ngột, không rõ nguyên nhân.
- Giảm khả năng đi lại, hạn chế vận động, về lâu dài có thể dẫn đến teo cơ.
- Phản xạ vận động chậm chạp, kém linh hoạt.
- Trường hợp nặng có thể kèm theo rối loạn chức năng đại – tiểu tiện.
- Ảnh hưởng đến chức năng sinh sản do chèn ép và rối loạn thần kinh.

Các triệu chứng sớm của thoát vị đĩa đệm
Có nên mổ thoát vị đĩa đệm không?
Trong đa số trường hợp, khoảng 90% người bệnh có thể kiểm soát và cải thiện tình trạng hiệu quả bằng các phương pháp điều trị bảo tồn, không cần đến phẫu thuật. Tuy nhiên, ở những trường hợp nặng, khi đĩa đệm chèn ép dây thần kinh gây ra các biến chứng nguy hiểm như rối loạn vận động, đại – tiểu tiện khó kiểm soát hoặc teo cơ tiến triển, bác sĩ chuyên khoa sẽ cân nhắc chỉ định phẫu thuật nhằm bảo vệ chức năng thần kinh và ngăn ngừa hậu quả lâu dài.

Mổ thoát vị đĩa đệm trong trường hợp nặng
Khi nào nên mổ thoát vị đĩa đệm?
Người bệnh chỉ được chỉ định phẫu thuật thoát vị đĩa đệm khi không còn lựa chọn điều trị bảo tồn hoặc ít xâm lấn mang lại hiệu quả. Thông thường, phẫu thuật được xem xét trong các trường hợp sau:

Thời điểm nên mổ thoát vị đĩa đệm
- Sau 5 – 8 tuần điều trị bảo tồn nhưng không cải thiện hoặc thất bại.
- Đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh chuyển sang giai đoạn cấp tính.
- Phát hiện rách bao xơ hoặc khối thoát vị di chuyển xa khỏi vị trí ban đầu.
Bên cạnh đó, có những tình huống cần can thiệp phẫu thuật cấp cứu, do mức độ nguy hiểm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thần kinh, vận động và chất lượng sống:
- Đau dữ dội, kéo dài, không đáp ứng với các biện pháp giảm đau thông thường.
- Liệt chi hoặc yếu cơ tiến triển.
- Xuất hiện hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome).
- Giảm trương lực cơ, rối loạn vận động do rễ thần kinh bị chèn ép nặng.
- Rối loạn cơ tròn, kèm mất cảm giác vùng tầng sinh môn.
Trong các tình huống này, phẫu thuật thoát vị đĩa đệm mang tính chất cấp cứu nhằm bảo vệ chức năng thần kinh, ngăn ngừa biến chứng vĩnh viễn và phục hồi khả năng vận động.
Mổ thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không?
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm được đánh giá là một phương pháp tương đối an toàn và hiệu quả, có khả năng giảm đau, cải thiện triệu chứng thần kinh và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ cuộc phẫu thuật nào khác, thủ thuật này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và biến chứng nhất định.

Mổ thoát vị đĩa đệm là phương pháp an toàn
Mức độ nguy hiểm của phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: vị trí và mức độ thoát vị, kỹ thuật được áp dụng, kinh nghiệm của ê-kíp phẫu thuật, tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh cũng như quá trình hồi phục sau mổ.
Một số biến chứng có thể gặp sau phẫu thuật thoát vị đĩa đệm gồm:
- Sốc: Có thể xảy ra dưới nhiều dạng như sốc tim (tim suy yếu, giảm khả năng bơm máu), sốc giảm thể tích (mất máu hoặc dịch nhiều) hoặc sốc do giãn mạch (mạch giãn quá mức gây hạ huyết áp và giảm tưới máu cơ quan).
- Nhiễm trùng: Là biến chứng thường gặp nhất sau phẫu thuật, có thể xảy ra tại vết mổ, ở mô mềm, xương hoặc thậm chí tủy sống và rễ thần kinh. Biểu hiện thường là sốt, đau, sưng, tấy đỏ hoặc chảy dịch.
- Tổn thương dây thần kinh: Có thể do chèn ép cơ học hoặc tổn thương trực tiếp trong quá trình thao tác. Hậu quả có thể là tê bì, yếu hoặc liệt cơ, rối loạn cảm giác tại vùng chi phối.
- Thoát vị đĩa đệm tái phát: Xảy ra khi khối thoát vị mới hình thành ở vị trí cũ hoặc một đoạn cột sống khác, thường liên quan đến quá trình thoái hóa tự nhiên của cột sống hoặc không tuân thủ hướng dẫn vận động, phục hồi sau mổ.
Việc nắm rõ nguy cơ và theo dõi sát sau phẫu thuật giúp hạn chế biến chứng, hỗ trợ người bệnh đạt kết quả điều trị tối ưu và phục hồi vận động bền vững.
Cách chăm sóc bệnh nhận mổ thoát vị đĩa đệm
Để ca mổ thoát vị đĩa đệm diễn ra an toàn và đạt hiệu quả cao, việc chăm sóc trước và sau phẫu thuật đóng vai trò vô cùng quan trọng. Người bệnh cần được chuẩn bị kỹ lưỡng về sức khỏe, tâm lý cũng như tuân thủ hướng dẫn phục hồi theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Chăm sóc trước khi mổ
Trước khi tiến hành phẫu thuật thoát vị đĩa đệm, người bệnh cần được thực hiện đầy đủ các xét nghiệm cận lâm sàng theo chỉ định của bác sĩ để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe. Đồng thời, việc khai thác tiền sử bệnh lý, dị ứng và yếu tố di truyền là rất quan trọng. Đặc biệt, những bệnh nhân có bệnh lý nền như tim mạch, tiểu đường, hen phế quản hoặc bệnh dạ dày cần thông báo chi tiết để bác sĩ có kế hoạch chuẩn bị và xử trí phù hợp.
Trước ngày phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn loại bỏ toàn bộ vật dụng cá nhân, vệ sinh cơ thể sạch sẽ và chuẩn bị tâm lý sẵn sàng. Các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc đang điều trị, chế độ ăn uống hay thời gian nhịn ăn trước mổ đều sẽ được bác sĩ và ê-kíp phẫu thuật hướng dẫn cụ thể. Tuân thủ đầy đủ các bước chuẩn bị này là yếu tố quan trọng nhằm tăng mức độ an toàn và nâng cao tỷ lệ thành công của ca phẫu thuật.
Chăm sóc bệnh nhân chỉ định mổ và sau khi mổ
Sau phẫu thuật thoát vị đĩa đệm, người bệnh cần được lưu lại bệnh viện để bác sĩ theo dõi sát quá trình hồi phục. Việc giám sát này giúp kịp thời phát hiện và xử trí khi có biến chứng phát sinh. Một số biểu hiện có thể gặp sau mổ bao gồm: bí tiểu, táo bón, đau hoặc sưng tại vết mổ, kèm sốt. Những dấu hiệu này cần được báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp can thiệp, tránh diễn tiến nặng hơn.
Về chế độ dinh dưỡng, trong những ngày đầu sau mổ, bệnh nhân nên sử dụng thức ăn mềm, dễ tiêu hóa và hạn chế các thực phẩm có nguy cơ gây đầy hơi hoặc buồn nôn. Sau khoảng 48 giờ, người bệnh có thể bắt đầu tham khảo ý kiến bác sĩ để tập luyện những vận động nhẹ nhàng, từng bước thích nghi với sinh hoạt trở lại.
Mổ thoát vị đĩa đệm là giải pháp cần thiết trong những trường hợp bệnh tiến triển nặng, gây chèn ép nghiêm trọng và không đáp ứng với phương pháp điều trị bảo tồn. Việc phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng, tiến hành tại cơ sở y tế chuyên khoa với sự theo dõi sát sao của đội ngũ bác sĩ. Phát hiện sớm, tuân thủ phác đồ và chăm sóc đúng cách sau mổ sẽ giúp người bệnh nâng cao hiệu quả điều trị, hạn chế biến chứng và nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường. Nếu bạn hoặc người thân cần được thăm khám và điều trị, hãy liên hệ ngay Bệnh viện Đồng Nai -2 để được hỗ trợ kịp thời. Gọi tổng đài 19005199 để được tư vấn và đặt lịch khám nhanh chóng.