TIếNG VIệT

Sỏi túi mật: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 08.05.2025
Qua Admin

Sỏi túi mật hay sỏi mật là một vấn đề sức khỏe tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Dù không phải ai mắc bệnh cũng có triệu chứng, nhưng khi sỏi gây tắc nghẽn, nó có thể dẫn đến những cơn đau dữ dội và các biến chứng nghiêm trọng. Bệnh viện Đồng Nai -2 sẽ giúp bạn hiểu rõ về sỏi túi mật là gì, nguyên nhân và phương pháp điều trị qua bài viết sau.

Sỏi túi mật là gì

Sỏi túi mật là gì

Sơ lược về túi mật

Túi mật tuy chỉ là một cơ quan nhỏ trong cơ thể nhưng lại giữ vai trò đặc biệt quan trọng đối với hệ tiêu hóa. Việc hiểu rõ về cấu tạo, vị trí và hoạt động của túi mật sẽ giúp chúng ta nhận thức đúng hơn về tầm quan trọng của nó cũng như phát hiện sớm những vấn đề sức khỏe liên quan.

Vị trí túi mật

Túi mật là một cơ quan nhỏ có hình dạng giống quả lê, nằm ngay bên dưới gan, phía bên phải ổ bụng. Ở người trưởng thành, túi mật thường dài khoảng 7 – 10 cm, với đường kính trung bình 4cm khi căng đầy. Cơ quan này có khả năng chứa khoảng 50 ml dịch mật, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tiêu hóa.

Chức năng

Túi mật là một bộ phận quan trọng trong hệ tiêu hóa, với chức năng chính là lưu trữ và giải phóng dịch mật. Trong đó, dịch mật là hỗn hợp gồm cholesterol, bilirubin và muối mật, được gan sản xuất liên tục.

Thông qua hệ thống các ống dẫn mật (gọi chung là đường mật), dịch mật từ gan được vận chuyển đến túi mật để lưu trữ. Trước bữa ăn, túi mật thường đã chứa đầy mật. Khi cơ thể bắt đầu tiêu thụ thức ăn, túi mật nhận tín hiệu từ hệ tiêu hóa và co bóp để đẩy mật qua ống mật chủ, dẫn vào tá tràng (phần đầu ruột non).

Tại đây, dịch mật trộn lẫn với thức ăn, giúp phân hủy chất béo thành các phần tử nhỏ hơn, hỗ trợ quá trình hấp thu dưỡng chất. Sau bữa ăn, túi mật dần trở về trạng thái rỗng và tiếp tục chuẩn bị cho chu kỳ lưu trữ mật mới.

Vị trí của sỏi túi mật

Vị trí của sỏi túi mật

Sỏi túi mật là gì?

Sỏi túi mật là các khối rắn hình thành trong túi mật, một cơ quan nhỏ nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Sỏi túi mật được tạo thành từ các thành phần như cholesterol, muối mật và canxi. Kích thước của sỏi có thể dao động từ vài milimet đến vài centimet, và số lượng sỏi có thể từ một viên đến hàng trăm viên.

Sỏi túi mật thường không gây triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi sỏi lớn hoặc gây tắc nghẽn, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau bụng dưới sườn phải, buồn nôn, hoặc vàng da. Nếu không được điều trị kịp thời, sỏi túi mật có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm túi mật, nhiễm trùng hoặc thậm chí ung thư túi mật.

Các loại sỏi túi mật

Các loại sỏi túi mật là gì? Chúng bao gồm hai loại chính sau:

  1. Sỏi Cholesterol: Sỏi cholesterol hình thành khi dịch mật chứa quá nhiều cholesterol mà không đủ các chất hòa tan như lecithin và muối mật. Sự mất cân bằng này khiến cholesterol dư thừa kết tinh lại, tạo thành sỏi. Túi mật hoạt động kém hiệu quả, không co bóp thường xuyên để đẩy mật ra ngoài, cũng góp phần làm tăng nguy cơ hình thành loại sỏi này.
  2. Sỏi sắc tố mật: Sỏi sắc tố mật hay Bilirubin là một sắc tố màu vàng được tạo ra khi cơ thể phân hủy các tế bào hồng cầu cũ. Sự gia tăng bilirubin thường liên quan đến các bệnh lý như tan máu (phá hủy tế bào hồng cầu quá mức), nhiễm trùng đường mật, hoặc các bệnh lý gan như xơ gan. Bilirubin dư thừa sẽ kết hợp với canxi và các chất khác tạo thành sỏi sắc tố mật, thường có màu đen hoặc nâu sẫm.
  3. Sỏi mật hỗn hợp: Là loại sỏi chứa 30 – 70% cholesterol, phần còn lại là bilirubin và canxi. Theo thời gian, sự viêm nhiễm trong túi mật có thể thúc đẩy sự tích tụ của calcium bilirubinate, khiến loại sỏi này dần lớn lên. Sỏi hỗn hợp là dạng kết hợp của cả sỏi cholesterol và sỏi sắc tố, vì vậy cũng khó điều trị hơn nếu phát hiện muộn.
Có khoảng 80 % bệnh nhân mắc sỏi mật Cholesterol

Có khoảng 80 % bệnh nhân mắc sỏi mật Cholesterol

Nguyên nhân gây ra sỏi túi mật

Sỏi mật hình thành do sự tích tụ của cholesterol, bilirubin và muối mật trong túi mật hoặc do sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa dịch mật. Vậy các nguyên nhân gây ra sỏi túi mật là gì? Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

    1. Cholesterol dư thừa: Khi lượng cholesterol trong dịch mật vượt quá khả năng hòa tan của muối mật, các tinh thể cholesterol có thể kết tụ thành sỏi.
    2. Bilirubin cao: Tình trạng này thường xảy ra ở người mắc bệnh lý gan, nhiễm trùng hoặc rối loạn máu, dẫn đến sự gia tăng bilirubin trong dịch mật.
    3. Dịch mật cô đặc: Khi túi mật không hoạt động hiệu quả, dịch mật có thể trở nên cô đặc, tạo điều kiện cho sỏi hình thành.
    4. Bệnh lý nền: Tiểu đường, xơ gan, rối loạn hồng cầu, bệnh Crohn cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
    5. Yếu tố nguy cơ: Béo phì, giảm cân nhanh, liệu pháp hormone, phụ nữ đang mang thai, sử dụng thuốc tránh thai, chế độ ăn uống nhiều chất béo bão hòa và ít chất xơ cũng làm tăng nguy cơ gây bệnh.
    6. Yếu tố nội tiết và thuốc: Phụ nữ mang thai hoặc đang sử dụng thuốc tránh thai dễ gặp tình trạng rối loạn hormone, làm giảm co bóp túi mật.
    7. Yếu tố di truyền và gia đình: Nguy cơ mắc sỏi mật cũng cao hơn ở những người có tiền sử gia đình từng mắc bệnh, cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định.
Béo phì làm một trong những nguyên nhân gây bệnh sỏi túi mật

Béo phì làm một trong những nguyên nhân gây bệnh sỏi túi mật

Dấu hiệu nhận biết sỏi túi mật

Mỗi người có thể có dấu hiệu sỏi mật khác nhau. Nhưng khi bệnh gây biến chứng hoặc tắc nghẽn, các triệu chứng sau sẽ giúp bạn xác định rõ hơn dấu hiệu nhận biết sỏi túi mật là gì:

  1. Đau bụng dữ dội: Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, dữ dội và có thể lan ra vai phải hoặc lưng, đặc biệt ở vùng hạ sườn phải hoặc giữa bụng.
  2. Buồn nôn và nôn mửa: Thường kèm theo cơn đau.
  3. Vàng da và mắt: Xảy ra khi dịch mật không lưu thông bình thường, dẫn đến tích tụ bilirubin trong cơ thể.
  4. Sốt và ớn lạnh: Triệu chứng này thường đi kèm với viêm túi mật hoặc nhiễm trùng.
  5. Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu: Đây là dấu hiệu cảnh báo tắc mật nghiêm trọng.

Khi cơ thể xuất hiện những dấu hiệu bất thường, người bệnh tuyệt đối không nên chủ quan, điều này có thể khiến tình trạng sức khỏe diễn biến phức tạp và khó kiểm soát hơn. Thay vào đó, hãy chủ động đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám, chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Phát hiện sớm và điều trị đúng cách không chỉ giúp nâng cao hiệu quả chữa trị mà còn giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm về sau.

Người bệnh cần đi khám sớm nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường

Người bệnh cần đi khám sớm nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường

Đối tượng có nguy cơ sỏi túi mật

Đối tượng có nguy cơ cao mắc sỏi túi mật là gì? Một số nhóm đối tượng này bao gồm:

  1. Người thừa cân hoặc béo phì: Tình trạng này làm tăng cholesterol trong dịch mật, dễ dẫn đến hình thành sỏi.
  2. Phụ nữ: Đặc biệt là phụ nữ mang thai, sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone thay thế, do sự thay đổi hormone có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa dịch mật.
  3. Người lớn tuổi: Tỷ lệ mắc bệnh tăng lên cùng với tuổi tác, do chức năng túi mật và gan suy giảm.
  4. Người giảm cân nhanh: Giảm cân đột ngột hoặc ăn kiêng nghiêm ngặt có thể làm mất cân bằng trong dịch mật, dễ tạo sỏi.
  5. Người mắc bệnh lý nền: Những người có bệnh lý như tiểu đường, bệnh Crohn, hoặc xơ gan có nguy cơ cao hơn.

Phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật

Các phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật là gì? Với sự phát triển của y học, các kỹ thuật chẩn đoán hiện đại hiện nay bao gồm:

  1. Siêu âm bụng: Siêu âm sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của túi mật và các cơ quan xung quanh, giúp phát hiện sỏi mật một cách rõ ràng.
  2. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về túi mật và các cơ quan xung quanh, giúp phát hiện sỏi mật và các biến chứng như nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn.
  3. Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về túi mật và hệ thống ống mật, đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các sỏi nhỏ hoặc tắc nghẽn.
  4. Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu giúp kiểm tra chức năng gan, mức độ bilirubin và các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
  5. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Phương pháp này kết hợp nội soi và chụp X-quang để chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến ống mật, bao gồm việc loại bỏ sỏi mật.
Có nhiều phương pháp để chẩn đoán sỏi túi mật

Có nhiều phương pháp để chẩn đoán bệnh

Cách điều trị sỏi túi mật

Các phương pháp điều trị sỏi túi mật là gì? Phương pháp điều trị sỏi mật phụ thuộc vào kích thước, số lượng sỏi, triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các lựa chọn điều trị chính bao gồm điều trị nội khoa và ngoại khoa.

Điều trị nội khoa

Phương pháp này thường được áp dụng cho những trường hợp sỏi nhỏ, không gây triệu chứng nghiêm trọng. Các loại thuốc tan sỏi có thể được sử dụng để làm tan sỏi cholesterol, nhưng hiệu quả thường không cao đối với sỏi sắc tố mật. Ngoài ra, phương pháp tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng chấn động cũng có thể được áp dụng để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ hơn, giúp chúng dễ dàng được đào thải ra ngoài.

Ngoại khoa

Khi sỏi mật gây ra các triệu chứng đau đớn kéo dài, viêm túi mật mãn tính hoặc các biến chứng nghiêm trọng, phẫu thuật cắt túi mật sẽ được chỉ định. Phẫu thuật cắt túi mật nội soi là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, với ưu điểm ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và ít đau hơn so với phẫu thuật mở. Trong một số trường hợp, phẫu thuật mở có thể được thực hiện nếu có biến chứng phức tạp hoặc không thể thực hiện nội soi.

Xem thêm về bài viết phẫu thuật cắt túi mật

Sỏi túi mật có nguy hiểm không?

Sỏi túi mật có nguy hiểm không? Một trong những băn khoăn chung của mọi người? Các biến chứng của sỏi túi mật là gì và mức độ nguy hiểm của chúng ra sao? Một số biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Viêm túi mật cấp: Đây là biến chứng thường gặp khi sỏi gây tắc nghẽn ống mật, dẫn đến viêm nhiễm ở thành túi mật. Triệu chứng bao gồm đau bụng dữ dội, sốt và buồn nôn.
  • Viêm đường mật: Sỏi có thể gây tắc nghẽn và nhiễm trùng đường mật, dẫn đến viêm đường mật. Triệu chứng bao gồm đau bụng, sốt cao và vàng da.
  • Viêm tụy cấp: Khi sỏi mật di chuyển và gây tắc nghẽn ống tụy, có thể dẫn đến viêm tụy cấp, một tình trạng nguy hiểm với triệu chứng đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn mửa.
  • Ung thư túi mật: Mặc dù hiếm gặp, nhưng sỏi mật kéo dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư túi mật.
  • Nhiễm trùng huyết: Nếu nhiễm trùng từ túi mật lan ra toàn thân, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng.
Các biến chứng của sỏi túi mật là gì và mức độ ảnh hưởng

Các biến chứng của sỏi túi mật là gì và mức độ ảnh hưởng

Cách phòng ngừa bệnh sỏi túi mật

Biện pháp phòng ngừa bệnh sỏi túi mật là gì? Phòng ngừa sỏi túi mật đòi hỏi sự kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống tích cực. Dưới đây là một số cách hiệu quả:

  1. Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh tăng cân quá mức hoặc giảm cân đột ngột, vì cả hai đều có thể gây mất cân bằng dịch mật.
  2. Ăn uống cân đối: Tăng cường chất xơ từ rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thực phẩm nhiều cholesterol, chất béo bão hòa và đường. Ưu tiên những nguồn chất béo tốt như dầu oliu, quả bơ, các loại hạt, cũng như nhóm cá giàu omega-3 (cá hồi, cá thu, cá ngừ…).
  3. Hoạt động thể chất thường xuyên: Tập thể dục đều đặn giúp duy trì cân nặng và tăng cường chức năng gan mật.
  4. Hạn chế chế độ ăn kiêng quá khắc nghiệt: Tránh áp dụng các chế độ ăn kiêng gây mất cân nặng nhanh chóng, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi.
  5. Uống đủ nước: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc thanh lọc cơ thể, hỗ trợ quá trình chuyển hóa và ngăn ngừa tình trạng dịch mật bị cô đặc – yếu tố dễ dẫn đến hình thành sỏi. Ngoài ra, việc uống đủ nước còn giúp giảm căng thẳng, tăng cường miễn dịch và hạn chế một số bệnh lý tim mạch.
  6. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người lớn tuổi hoặc mắc bệnh lý nền, việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm và ngăn ngừa bệnh.
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ dinh dưỡng để ngăn sỏi túi mật tái phát

Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ dinh dưỡng để ngăn tái phát

Tổng kết lại, việc hiểu rõ sỏi túi mật là gì, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, bạn có thể liên hệ với Bệnh viện Đồng Nai -2, để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Khi phát hiện sớm và can thiệp đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

TIN TỨC

Tin tức Hoạt động

Thủ thuật cắt polyp đại tràng bằng nội soi
Ngày 20.11.2025

Cắt polyp đại tràng bằng nội soi ở Đồng Nai

Thủ thuật cắt polyp đại tràng bằng nội soi được xem là giải pháp an toàn, ít xâm lấn, giúp loại bỏ polyp ngay trong quá trình nội soi mà không cần phẫu thuật mở. Với sự phát triển của hệ thống y tế,

Thủ thuật nội soi đại tràng - trực tràng
Ngày 20.11.2025

Tầm soát ung thư đại tràng và các phương pháp xét nghiệm

Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất đường tiêu hóa, đứng thứ 3 về số ca mắc và thứ 2 về số ca tử vong toàn cầu. Vì vậy, hãy chủ động tầm soát ung thư đại tràng

Ngày 19.11.2025

UNG THƯ PHỔI – CĂN BỆNH THẦM LẶNG NHƯNG NGUY HIỂM HÀNG ĐẦU

Ung thư phổi là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nhất trên toàn cầu. Tại Việt Nam, ung thư phổi đứng hàng đầu ở cả nam và nữ, chủ yếu do phát hiện muộn khi bệnh đã ở

Ngày 17.11.2025

ĐẢM BẢO SỨC KHỎE CHO BẠN VỚI VẮC XIN ZONA THẦN KINH (GIỜI LEO)

Zona Thần Kinh (hay còn gọi là Giời Leo) là bệnh lý do virus Herpes Zoster gây ra, có thể gây đau đớn và khó chịu kéo dài. Nhưng đừng lo, chúng ta có thể phòng ngừa được!