Tiếng Việt

Suy thận sống được bao lâu?

Ngày 01.08.2023
By Admin

Suy thận sống được bao lâu là câu hỏi mà nhiều người bệnh rất quan tâm, bởi tình trạng suy giảm chức năng lọc và thải độc của thận có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Đối với suy thận mạn, nếu người bệnh tuân thủ phác đồ điều trị và duy trì chế độ sinh hoạt khoa học, thời gian sống có thể kéo dài từ 10-20 năm. Để hiểu rõ hơn về bệnh và các biện pháp chăm sóc, hãy tham khảo bài viết sau từ Bệnh viện Đồng Nai – 2.

Suy thận sống được bao lâu là câu hỏi mà nhiều người bệnh rất quan tâm

Suy thận sống được bao lâu là câu hỏi mà nhiều người bệnh rất quan tâm

Vì sao bị suy thận?

Suy thận là một bệnh lý nghiêm trọng, xảy ra khi thận không còn khả năng lọc bỏ chất thải và độc tố khỏi máu, dẫn đến sự tích tụ các chất độc trong cơ thể, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng quát. Bệnh sẽ được phân thành hai loại chính: suy thận mạn tính và suy thận cấp tính. Suy thận mạn tính phát triển âm thầm qua nhiều năm, gây giảm dần chức năng thận mà thường không thể hồi phục, trong khi suy thận cấp tính diễn ra nhanh chóng chỉ trong vài ngày và cần can thiệp y tế ngay lập tức.

Nguyên nhân gây suy thận rất đa dạng, bao gồm các bệnh lý như viêm cầu thận, viêm thận mạn tính, tăng huyết áp, các bệnh tự miễn, rối loạn di truyền về thận, tiếp xúc với chất độc hại kéo dài, và một số bệnh lý như tiểu đường hay bệnh tim mạch cũng có thể góp phần gây ra tình trạng này.

Biến chứng của suy thận có thể rất nguy hiểm, bao gồm tình trạng tăng kali máu, tích nước gây phù nề, các vấn đề liên quan đến tim mạch, và rối loạn về khoáng chất trong máu, ảnh hưởng đến sức khỏe xương. Thời gian sống của người bệnh suy thận, hay câu hỏi “suy thận sống được bao lâu,” phụ thuộc vào việc họ có tuân thủ điều trị đúng cách và duy trì lối sống lành mạnh. Nếu được chăm sóc và điều trị thích hợp, bệnh nhân suy thận mạn có thể kéo dài tuổi thọ từ 10 đến 20 năm.

Bệnh sẽ được phân thành hai loại chính: suy thận mạn tính và suy thận cấp tính

Bệnh sẽ được phân thành hai loại chính: suy thận mạn tính và suy thận cấp tính

Dấu hiệu nhận biết bệnh suy thận

Suy thận có thể được nhận diện qua một số triệu chứng điển hình sau đây:

  1. Phù nề và tiểu ít: Sự tích tụ dịch trong cơ thể có thể dẫn đến tình trạng sưng tấy, thường thấy ở vùng mắt cá chân và bàn chân.
  2. Thiếu máu: Suy giảm chức năng thận ảnh hưởng đến sản xuất tế bào hồng cầu, gây ra tình trạng thiếu máu, dẫn đến mệt mỏi và suy nhược chung.
  3. Tăng huyết áp: Bệnh thận thường đi kèm với huyết áp cao, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  4. Đau xương và chuột rút: Mất cân bằng điện giải do chức năng thận suy giảm có thể gây chuột rút cơ và đau nhức xương.
  5. Rối loạn tiêu hóa: Bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn hoặc tiêu chảy, thường do tích tụ độc tố trong cơ thể.
  6. Khó ngủ: Tình trạng tích tụ chất độc trong máu có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ.
  7. Nước tiểu có bọt: Sự xuất hiện nhiều bọt trong nước tiểu có thể chỉ ra sự rò rỉ protein, một dấu hiệu cảnh báo bệnh thận.
  8. Da khô và ngứa: Khi chức năng thận suy giảm, khả năng điều chỉnh khoáng chất bị ảnh hưởng, dẫn đến tình trạng da khô và ngứa ngáy.
  9. Nhu cầu đi tiểu thường xuyên: Cảm giác buồn tiểu nhiều lần, đặc biệt vào ban đêm, có thể là dấu hiệu cho thấy thận đang gặp vấn đề.
  10. Tiểu máu: Sự hiện diện của máu trong nước tiểu là dấu hiệu nghiêm trọng, cần được đánh giá và kiểm tra y tế ngay lập tức.
Bệnh thận thường đi kèm với huyết áp cao

Bệnh thận thường đi kèm với huyết áp cao

Phương pháp xác định định giai đoạn suy thận

Các xét nghiệm sau đây có thể được sử dụng để xác định giai đoạn của suy thận:

Xét nghiệm độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)

Xét nghiệm eGFR hỗ trợ phát hiện các bất thường liên quan đến chức năng thận, chẳng hạn như biến đổi trong nước tiểu, mệt mỏi, phù tay chân, ngứa ngáy, buồn nôn và nôn ói. Bên cạnh việc nhận diện các vấn đề về thận, eGFR còn giúp xác định mức độ nghiêm trọng và giai đoạn bệnh, kể cả nguy cơ suy thận. 

Tuy nhiên, chỉ số eGFR không hoàn toàn phản ánh chính xác sức khỏe thận, vì vậy, cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để đánh giá chi tiết hơn về tổn thương thận.

Các xét nghiệm khác

Để xác định và đánh giá mức độ suy thận, một số xét nghiệm chính bao gồm:

  1. Xét nghiệm máu: Đây là phương pháp đo nồng độ creatinin, cho phép đánh giá chức năng thận. Creatinin, sản phẩm của quá trình chuyển hóa cơ bắp, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính và trọng lượng cơ thể. Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện xét nghiệm Cystatin để đảm bảo kết quả chính xác hơn.
  2. Xét nghiệm ure trong máu: Nồng độ ure là một chỉ số quan trọng khác trong việc chẩn đoán suy thận, vì ure là sản phẩm phân hủy protein tại gan. Mức ure cao có thể chỉ ra sự suy giảm chức năng của thận hoặc các cơ quan khác như tim, đồng thời cảnh báo về nguy cơ mất nước hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.
  3. Xét nghiệm nước tiểu: Việc đo lường và phân tích nước tiểu giúp xác định chức năng thận và phân loại suy thận thành cấp tính hoặc mãn tính để dự đoán tiến triển của bệnh và lên kế hoạch điều trị phù hợp.
  4. Sinh thiết thận: Phương pháp này thường được thực hiện khi cần đánh giá cụ thể mức độ tổn thương thận và tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến suy giảm chức năng, từ đó xây dựng một kế hoạch điều trị tối ưu.
Phân tích nước tiểu giúp xác định và phân loại suy thận

Phân tích nước tiểu giúp xác định và phân loại suy thận

Thông qua những xét nghiệm này, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng và tiên lượng cho bệnh nhân, từ đó giúp trả lời câu hỏi “suy thận sống được bao lâu” dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

Suy thận sống được bao lâu?

Thời gian sống của người mắc suy thận phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng quát và các biến chứng đi kèm, cũng như giai đoạn tiến triển của bệnh:

Thời gian sống của người suy thận phụ thuộc sức khỏe và biến chứng kèm theo

Thời gian sống của người suy thận phụ thuộc sức khỏe và biến chứng kèm theo

Suy thận giai đoạn 1

Giai đoạn 1, với eGFR từ 90 ml/phút/1.73 m² trở lên, cho thấy thận vẫn hoạt động ổn định. Người bệnh nên duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để hạn chế sự tiến triển của bệnh.

Suy thận giai đoạn 2

Ở giai đoạn 2, eGFR từ 60-89 ml/phút/1.73 m² cho thấy thận còn hoạt động khá tốt nhưng có thể bắt đầu có dấu hiệu tổn thương như xuất hiện protein trong nước tiểu. Việc trao đổi với bác sĩ để kiểm soát các yếu tố nguy cơ và điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh.

Suy thận giai đoạn 3

Ở giai đoạn 3 của bệnh thận mạn, eGFR giảm xuống mức 30-59 ml/phút/1.73 m², cho thấy sự suy giảm đáng kể trong chức năng thận. Giai đoạn này chia thành hai cấp độ: 3A (eGFR từ 45-59) và 3B (eGFR từ 30-44). Triệu chứng rõ ràng hơn, bao gồm phù nề, đau thắt lưng, đi tiểu đêm, tiểu nhiều lần trong ngày, và nước tiểu có bọt. 

Tăng huyết áp và thiếu máu cũng là các biến chứng thường gặp ở giai đoạn này. Người bệnh nên gặp bác sĩ chuyên khoa thận và chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng phác đồ điều trị và thay đổi chế độ sinh hoạt, giúp làm chậm tiến triển của bệnh suy thận.

Suy thận giai đoạn 4

Ở giai đoạn 4, khi eGFR đạt từ 15 đến 29 ml/phút/1.73 m², chức năng thận suy giảm nghiêm trọng, với các triệu chứng nặng hơn và nguy cơ tổn thương xương do tích tụ chất thải. Bệnh nhân cần theo dõi thường xuyên với bác sĩ chuyên khoa để chuẩn bị các phương án điều trị thay thế. Lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống cân đối vẫn rất cần thiết để làm chậm tiến triển bệnh.

Suy thận giai đoạn 5

Khi eGFR giảm xuống dưới 15 ml/phút/1.73 m², bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như khó thở, mất ngủ, chán ăn, chuột rút và ngứa. Ở giai đoạn này, các lựa chọn điều trị cần thiết để duy trì sự sống bao gồm chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng hoặc ghép thận. Vì vậy, bác sĩ nên hướng dẫn bệnh nhân về các phương pháp điều trị thay thế thận trước khi bước vào giai đoạn 5, nhằm giúp họ lựa chọn phương án an toàn và phù hợp trước khi tình trạng khẩn cấp xảy ra.

Điều trị suy thận bằng cách nào?

Suy thận mạn là tình trạng không thể điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng có thể quản lý hiệu quả thông qua hai phương pháp chính: 

Điều trị bảo tồn: Phương pháp này được áp dụng cho bệnh nhân có mức lọc cầu thận (GFR) vượt quá 15 ml/phút. Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn là làm chậm sự tiến triển của bệnh suy thận và hạn chế các biến chứng phát sinh. Các biện pháp điều trị bao gồm quản lý chế độ dinh dưỡng, kiểm soát huyết áp, điều chỉnh lượng protein và kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thận.

Điều trị thay thế thận: Khi mức GFR giảm xuống dưới 15 ml/phút, sẽ cần xem xét các phương pháp điều trị thay thế thận. Người bệnh có thể lựa chọn giữa lọc máu ngoài cơ thể, bao gồm lọc màng bụng hoặc chạy thận nhân tạo, hoặc thực hiện ghép thận. Những phương pháp này không chỉ giúp loại bỏ các chất thải tích tụ trong cơ thể mà còn cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, cho phép họ trở lại với những hoạt động sinh hoạt hàng ngày gần như bình thường.

Suy thận mạn không thể chữa khỏi nhưng quản lý hiệu quả qua hai phương pháp

Suy thận mạn không thể chữa khỏi nhưng quản lý hiệu quả qua hai phương pháp

Suy thận uống thuốc gì?

Việc điều trị suy thận phụ thuộc vào nguyên nhân và giai đoạn bệnh, bác sĩ thường chỉ định các nhóm thuốc như thuốc kiểm soát huyết áp, thuốc trị đái tháo đường, lợi tiểu, erythropoietin tạo máu, và bổ sung vi lượng. Lựa chọn thuốc dựa trên mức lọc cầu thận, vì vậy bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ, tránh tự ý dùng thuốc để không làm bệnh tiến triển.

Nhiều người bệnh tự dùng thuốc nam không rõ nguồn gốc, gây ra biến chứng nặng nề. Do suy thận ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như tim mạch, tiêu hóa, và thần kinh, điều trị cần có kế hoạch toàn diện. 

Cách phòng ngừa bệnh suy thận mạn

Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa bệnh suy thận, nhưng chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ thông qua việc duy trì lối sống lành mạnh. Các biện pháp quan trọng bao gồm:

  • Uống đủ nước mỗi ngày.
  • Giữ huyết áp và đường huyết trong mức ổn định.
  • Thực hiện chế độ tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức khỏe tổng quát.
  • Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý.
  • Kiểm soát lượng protein và kali tiêu thụ trong bữa ăn hàng ngày.
  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện bất thường trong cơ thể.
  • Tránh căng thẳng và stress bằng cách cân bằng thời gian làm việc và nghỉ ngơi.

Trong hành trình chẩn đoán và điều trị suy thận, câu hỏi “suy thận sống được bao lâu” thường được bệnh nhân và người nhà quan tâm. Thời gian sống của mỗi người bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như mức độ tổn thương thận, tình trạng sức khỏe chung, khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị và việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể giúp kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Phát hiện sớm, can thiệp kịp thời giúp kéo dài thời gian sống

Phát hiện sớm, can thiệp kịp thời giúp kéo dài thời gian sống

Nếu bạn hoặc người thân đang phải đối mặt với các vấn đề liên quan đến thận, xin hãy liên hệ ngay với Bệnh viện Đồng Nai 2 để nhận được tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu. Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa của chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe và đồng hành cùng bạn trong quá trình điều trị.

TIN TỨC

Tin tức Hoạt động

 Bổ sung các chất như vitamin, choline,... giúp cải thiện chất lượng sữa mẹ
Ngày 19.11.2024

[Ăn gì để nhiều sữa] Tổng hợp những món ăn lợi sữa cho mẹ sinh mổ

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng mang giá trị to lớn cho các bé trong những năm tháng đầu đời. Tuy nhiên đối với các mẹ sinh mổ, việc không đủ sữa cho con bú là một rắc rối thường gặp phải, những điều

Nếu bất ngờ lượng máu ra nhiều hơn, sản phụ cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức
Ngày 19.11.2024

Sản phụ sau sinh mổ bao lâu thì hết sản dịch?

Sản dịch sau sinh là hiện tượng sinh lý hết sức bình thường của phụ nữ trong giai đoạn hậu sản. Tuy nhiên, nếu sản dịch ra quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến sinh hoạt của các sản phụ. Trong nhiều trườn

Sinh mổ bao lâu thì quan hệ được? Sau sinh, sản phụ có thể quan hệ sau 3 tháng
Ngày 19.11.2024

Sinh mổ bao lâu thì quan hệ được? Những điều cần lưu ý?

Sau khi sinh mổ, cơ thể người phụ nữ còn yếu và cần thời gian dài để giảm đau vết mổ cũng như hồi phục các cơ quan về trạng thái ban đầu. Vì vậy, quan hệ tình dục quá sớm sau sinh mổ có thể gây vi

Nếp nằm trong nhóm thực phẩm "sinh mổ kiêng ăn gì" vì có thể gây sẹo lồi.
Ngày 19.11.2024

Sản phụ sau sinh mổ kiêng ăn gì và nên ăn gì?

Sức khỏe của sản phụ sau khi sinh mổ thường khá yếu, vì vậy cần bổ sung nhiều dưỡng chất để cơ thể nhanh hồi phục. Tuy nhiên, không phải thực phẩm nào cũng phù hợp, vì có những loại có thể gây ng