Phẫu thuật cắt túi mật và những điều cần biết
Khi túi mật xuất hiện bệnh lý như sỏi túi mật, polyp túi mật ≥10mm hoặc ung thư túi mật, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật cắt túi mật nhằm loại bỏ nguồn gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Trong bài viết dưới đây, Bệnh viện Đồng Nai -2 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ định cần phẫu thuật cắt túi mật, phương pháp thực hiện, quy trình mổ và những lưu ý chăm sóc cho người bệnh trong giai đoạn hậu phẫu.

Phẫu thuật cắt túi mật và những điều cần biết
Phẫu thuật cắt túi mật là gì?
Phẫu thuật cắt túi mật là thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ túi mật ra khỏi cơ thể. Thủ thuật này thường được chỉ định trong điều trị các bệnh lý như sỏi túi mật, viêm túi mật cấp hoặc mạn tính, polyp túi mật kích thước lớn,… các tình trạng có nguy cơ gây tắc nghẽn đường mật, viêm nhiễm, đau kéo dài hoặc biến chứng nguy hiểm.
Khi nào chỉ định cắt túi mật?
Phẫu thuật cắt túi mật được bác sĩ chỉ định trong những trường hợp có tổn thương hoặc bệnh lý ở túi mật có nguy cơ gây biến chứng, cụ thể:
Sỏi túi mật
Sỏi túi mật là tình trạng các tinh thể rắn hình thành trong túi mật do sự kết tủa bất thường của các thành phần trong dịch mật. Sỏi có thể có kích thước từ vài milimet đến vài centimet và số lượng dao động từ một viên đến hàng trăm viên.
Trong một số trường hợp, sỏi có thể làm tắc dòng chảy của mật, gây viêm túi mật cấp, viêm tụy cấp hoặc các biến chứng đường mật khác. Khi đó, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như đau bụng dữ dội, buồn nôn, sốt, vàng da. Ở những bệnh nhân này, phẫu thuật cắt túi mật được xem là phương pháp điều trị tối ưu và hiệu quả nhất.

Sỏi túi mật là tình trạng các tinh thể rắn hình thành trong túi mật
Ngoài ra, phẫu thuật cũng có thể được chỉ định ở bệnh nhân sỏi túi mật không triệu chứng nhưng có nguy cơ cao, chẳng hạn như sỏi đường kính >3cm, sỏi kèm theo dị dạng túi mật hoặc các yếu tố nguy cơ tiến triển thành ung thư túi mật.
Polyp túi mật
Polyp túi mật là các tổn thương dạng u hoặc giả u xuất hiện trên lớp niêm mạc bên trong túi mật. Phần lớn polyp lành tính và không gây triệu chứng, nhưng một số trường hợp – nhất là polyp lớn hoặc có hình dạng bất thường – có nguy cơ tiến triển thành ung thư. Việc theo dõi định kỳ và đánh giá kích thước, đặc điểm polyp giúp xác định khi nào cần can thiệp phẫu thuật nhằm phòng ngừa biến chứng.
Ung thư túi mật
Ung thư túi mật là tình trạng các tế bào ác tính phát triển trong mô của túi mật. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn có thể can thiệp.
Tùy vào mức độ xâm lấn, ngoài cắt túi mật, bác sĩ có thể chỉ định cắt thêm một phần gan (thường là phân thùy IVb và V), cắt đoạn ống mật chủ và nạo hạch vùng cuống gan nhằm loại bỏ triệt để khối u và ngăn ngừa di căn.

Phẫu thuật cắt bỏ được bác sĩ chỉ định trong những trường hợp ung thư túi mật
Ngoài ba chỉ định thường gặp (sỏi túi mật, polyp túi mật, ung thư túi mật), phẫu thuật cắt túi mật còn có thể được cân nhắc trong các trường hợp sau:
- Bệnh lý liên quan đến túi mật như hội chứng Mirizzi, lỗ rò túi mật – tá tràng, vôi hóa túi mật, túi mật mất chức năng, bất thường kênh chung mật – tụy.
- Người suy giảm miễn dịch, bệnh nhân hồng cầu hình liềm hoặc đang trong danh sách chờ ghép tạng, nhằm phòng ngừa biến chứng túi mật.
- Người mắc đái tháo đường, không phải chỉ định tuyệt đối, nhưng có thể được cân nhắc phẫu thuật dự phòng để tránh viêm túi mật, vốn diễn tiến nhanh và nguy hiểm hơn ở nhóm bệnh nhân này.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có nguy cơ biến chứng sỏi túi mật khi mang thai, trong trường hợp cần thiết, phẫu thuật nên tiến hành vào tam cá nguyệt thứ hai để giảm nguy cơ sinh non và dị tật bẩm sinh.
Phương pháp phẫu thuật cắt túi mật
Tùy theo diễn tiến bệnh lý và tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn phẫu thuật nội soi ít xâm lấn hoặc phẫu thuật mổ mở nhằm đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
Hiện nay, đa số ca phẫu thuật cắt túi mật được thực hiện bằng phương pháp nội soi ít xâm lấn. Bác sĩ sẽ rạch vài đường nhỏ trên thành bụng, đưa vào một ống nội soi có gắn camera cùng các dụng cụ chuyên biệt để quan sát và tiến hành cắt bỏ túi mật.
Trong thực hành lâm sàng hiện nay, phẫu thuật nội soi cắt túi mật là kỹ thuật được áp dụng phổ biến nhất nhờ ưu điểm ít xâm lấn, giảm đau sau mổ và rút ngắn thời gian hồi phục so với mổ mở truyền thống. Tuy nhiên, không phải bệnh nhân nào cũng phù hợp với phương pháp này. Trong một số tình huống đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định chuyển sang phẫu thuật mở để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật rút ngắn thời gian hồi phục so với mổ mở truyền thống
Phẫu thuật mổ mở cắt túi mật
Phẫu thuật mổ mở cắt túi mật (cắt túi mật hở) được thực hiện bằng cách rạch một đường mổ dài khoảng 15cm trên thành bụng. Bác sĩ sẽ tách túi mật ra khỏi gan, đồng thời cách ly ống túi mật và động mạch để tiến hành cắt bỏ toàn bộ túi mật.
Phương pháp mổ mở thường được chỉ định cho những trường hợp có tiền sử phẫu thuật bụng dẫn đến sẹo dính, người thừa cân hoặc béo phì, phụ nữ mang thai ở tam cá nguyệt cuối, hoặc trong các tình huống cấp cứu như chảy máu, viêm nặng, hoặc khi phẫu thuật nội soi không thể thực hiện an toàn.
Quy trình phẫu thuật cắt túi mật
Quy trình phẫu thuật cắt túi mật trải qua 3 giai đoạn: chuẩn bị trước mổ, tiến hành phẫu thuật và chăm sóc sau mổ.
Trước khi phẫu thuật cần chuẩn bị gì?
Trước khi tiến hành phẫu thuật, người bệnh sẽ được bác sĩ thăm khám và thực hiện một số bước chuẩn bị nhằm đảm bảo ca mổ diễn ra an toàn:
- Khám tiền mê và làm xét nghiệm: Bao gồm xét nghiệm máu (đánh giá chức năng gan, thận, đông máu,…), điện tim, X-quang ngực (nếu cần) để kiểm tra sức khỏe tổng quát.
- Siêu âm bụng: Giúp phát hiện sỏi túi mật, polyp hoặc các tổn thương khác. Nếu nghi ngờ sỏi ống mật chủ, bác sĩ có thể chỉ định thêm chụp cộng hưởng từ đường mật (MRCP), CT scan, hoặc nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) để lấy sỏi trước khi mổ.
- Đánh giá bệnh nền: Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử tim mạch, hô hấp, tiểu đường, tăng huyết áp,… và điều chỉnh thuốc điều trị nếu cần.
- Ngưng hoặc điều chỉnh một số thuốc: đặc biệt là thuốc chống đông, thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc hạ đường huyết, hoặc corticoid. Người bệnh cần thông báo đầy đủ tất cả thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
- Kháng sinh dự phòng: Được tiêm tĩnh mạch trước khi rạch da khoảng 30 – 60 phút để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau mổ.
- Tắm sát trùng: Thường dùng dung dịch Chlorhexidine 4% vào tối hôm trước để giảm vi khuẩn trên da.
- Nhịn ăn uống: Thông thường người bệnh cần nhịn ăn ít nhất 6 – 8 giờ trước khi vào phòng mổ để hạn chế nguy cơ trào ngược và hít sặc trong quá trình gây mê.

Thực hiện siêu âm bụng trước khi tiến hành phẫu thuật
Quá trình phẫu thuật
Người bệnh sẽ được gây mê trước khi tiến hành phẫu thuật. Thời gian và quy trình cụ thể phụ thuộc vào phương pháp được lựa chọn là phẫu thuật nội soi hay phẫu thuật mở.
Đối với phương pháp phẫu thuật nội soi, phẫu thuật viên tạo vài đường rạch nhỏ trên thành bụng, đưa vào các dụng cụ nội soi chuyên biệt cùng camera để quan sát và thao tác. Trong suốt quá trình, ổ bụng được bơm khí carbon dioxide nhằm tạo khoảng trống, giúp việc bóc tách và cắt bỏ túi mật thuận lợi hơn. Thời gian phẫu thuật thường kéo dài khoảng 1 – 2 giờ.
Trong trường hợp phát sinh vấn đề khi đang mổ nội soi, phẫu thuật viên có thể quyết định chuyển sang mổ mở để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Sau khi phẫu thuật và kết quả
Ngay sau khi kết thúc phẫu thuật, người bệnh được chuyển đến phòng hồi tỉnh để theo dõi sát các chỉ số hô hấp và tim mạch. Khi tình trạng ổn định, điều dưỡng sẽ đưa bệnh nhân trở lại phòng điều trị thường.
Khoảng 6 – 8 giờ sau mổ, người bệnh có thể bắt đầu ăn uống trở lại với chế độ nhẹ và dễ tiêu. Bệnh nhân được khuyến khích vận động sớm, tập thở sâu nhằm hạn chế nguy cơ viêm phổi, xẹp phổi và phòng ngừa tắc mạch do huyết khối.

Phẫu thuật nội soi giúp bệnh nhân hồi phục nhanh, ít đau
Thời gian hồi phục sau phẫu thuật phụ thuộc vào phương pháp được áp dụng. Ở phẫu thuật nội soi, người bệnh thường ít đau, hồi phục nhanh và có thể quay lại sinh hoạt bình thường sau khoảng 1 – 3 tuần. Với phẫu thuật mổ mở, quá trình hồi phục thường kéo dài hơn và người bệnh có thể phải nằm viện lâu hơn.
Trong giai đoạn hậu phẫu, nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ để được thăm khám kịp thời. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:
- Sốt hoặc ớn lạnh;
- Vết mổ sưng đỏ hoặc chảy dịch;
- Buồn nôn và nôn ói;
- Đau bụng dữ dội;
- Đầy hơi chướng bụng;
- Vàng da, vàng mắt;
- Nước tiểu sẫm màu.
Lợi ích và rủi ro của phẫu thuật cắt túi mật
Phẫu thuật cắt túi mật là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả đối với nhiều bệnh lý đường mật. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ cuộc phẫu thuật nào, thủ thuật này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro nhất định.
Lợi ích sau khi cắt bỏ túi mật
Cắt túi mật hiện được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong điều trị sỏi túi mật, giúp chấm dứt các triệu chứng khó chịu như đau bụng, sốt, đầy trướng, khó tiêu. Ngoài ra, phương pháp này còn mang tính triệt căn trong điều trị polyp túi mật và ung thư túi mật giai đoạn sớm.
Biến chứng khi cắt bỏ túi mật
Nhìn chung, cắt túi mật là một phẫu thuật an toàn, tỷ lệ biến chứng thấp. Người bệnh thường được khám lâm sàng, làm xét nghiệm và đánh giá toàn diện trước mổ để hạn chế tối đa rủi ro. Dù hiếm gặp, một số biến chứng vẫn có khả năng xảy ra, bao gồm:
- Phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ với thuốc gây mê, thuốc hỗ trợ trong mổ;
- Chảy máu, nhiễm trùng sau phẫu thuật;
- Hình thành cục máu đông;
- Tổn thương các cơ quan lân cận như ruột, đường mật ngoài gan, rò mật;
- Rối loạn tim mạch (nhịp tim nhanh, đau tim, suy tim);
- Viêm tụy cấp;
- Sỏi rơi xuống ống mật chủ, có thể cần can thiệp nội soi mật tụy ngược dòng sau mổ;
Nếu còn lo ngại về các biến chứng hoặc rủi ro liên quan, người bệnh nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn cụ thể và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Chăm sóc người bệnh sau mổ cắt túi mật
Một chế độ dinh dưỡng khoa học kết hợp với lối sống lành mạnh sẽ giúp cơ thể bệnh nhân sớm thích nghi, vết mổ nhanh lành và sớm quay lại sinh hoạt bình thường.
Hậu phẫu nên ăn gì?
Trong những ngày đầu sau mổ, người bệnh nên ưu tiên thức ăn lỏng, mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, kết hợp uống 1 – 1,5 lít nước mỗi ngày để giúp cơ thể đào thải thuốc mê. Khi sức khỏe dần ổn định, có thể chuyển sang chế độ ăn đa dạng hơn nhưng cần tuân thủ nguyên tắc ăn từ ít đến nhiều, chia nhỏ thành nhiều bữa các nhóm thực phẩm sau:
- Nguồn chất béo tốt (chưa bão hòa): Dầu cá, dầu oliu, dầu thực vật, các loại hạt (óc chó, hạnh nhân,…).
- Thực phẩm giàu chất xơ: Ngũ cốc nguyên hạt, đậu, rau xanh, súp lơ, dâu tây, táo, lê, bắp,…
- Sản phẩm từ sữa ít béo: Sữa chua, sữa ít béo, phô mai ít béo, sữa đậu nành.
Nên kiêng loại thức ăn gì?
Sau mổ, người bệnh nên hạn chế các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thức ăn nhanh, thực phẩm giàu cholesterol (thịt mỡ, nội tạng, trứng nguyên quả, sữa nguyên kem), cùng với rượu, bia, cà phê, nước ngọt có ga và thuốc lá. Những loại này có thể gây khó tiêu, đầy bụng và làm tăng nguy cơ biến chứng.

Các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ không tốt trong giai đoạn hậu phẫu
Chế độ sinh hoạt phòng ngừa biến chứng hậu phẫu
Bên cạnh chế độ dinh dưỡng hợp lý, người bệnh cần tuân thủ một số nguyên tắc trong sinh hoạt hằng ngày để giảm nguy cơ biến chứng và hỗ trợ hồi phục như sau:
- Vận động nhẹ nhàng, đi lại thường xuyên để ngăn ngừa cục máu đông.
- Tránh khuân vác nặng trong 4 – 6 tuần đầu sau phẫu thuật.
- Thay băng vết mổ hằng ngày theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
- Mặc quần áo rộng rãi để hạn chế ma sát lên vết mổ.
- Tránh để vết thương tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng nhằm ngăn sẹo thâm sẫm màu.
Câu hỏi thường gặp về phẫu thuật cắt túi mật
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về phẫu thuật cắt túi mật, giúp người bệnh hiểu rõ hơn về thời gian hồi phục, tuổi thọ sau mổ và chi phí liên quan.
Chi phí phẫu thuật cắt túi mật là bao nhiêu?
Chi phí phẫu thuật cắt túi mật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm phương pháp mổ (nội soi hay mổ mở), mức độ hiện đại của trang thiết bị, loại thuốc sử dụng và các dịch vụ chăm sóc hậu phẫu. Người bệnh nên tìm hiểu chi tiết các khoản chi phí trước khi phẫu thuật, đồng thời ưu tiên các cơ sở có áp dụng bảo hiểm y tế để giảm gánh nặng tài chính.
Phẫu thuật cắt túi mật là phương pháp an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến túi mật. Tuy nhiên, như bất kỳ phẫu thuật nào, vẫn tồn tại một số rủi ro nhất định. Vì vậy, lựa chọn cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Khoa Ngoại tổng hợp – Bệnh viện Đồng Nai -2 là một trong những chuyên khoa mũi nhọn, thực hiện phẫu thuật từ tổng quát đến chuyên sâu, áp dụng các kỹ thuật tiên tiến, từ xâm lấn đến ít xâm lấn, để điều trị các bệnh về túi mật. Đội ngũ bác sĩ ngoại khoa được đào tạo bài bản, giàu kinh nghiệm, đã thực hiện thành công hàng ngàn ca phẫu thuật cắt túi mật.
Khoa được trang bị đầy đủ máy móc hiện đại phục vụ chẩn đoán và điều trị như:
- Hệ thống xét nghiệm tự động nhập khẩu từ Châu Âu, Nhật Bản.
- Máy chụp cắt lớp vi tính (CT) và máy cộng hưởng từ (MRI).
- Máy siêu âm Doppler màu.
- Máy X-quang kỹ thuật số.
Phẫu thuật bao lâu thì hồi phục?
Nếu được cắt túi mật bằng phương pháp nội soi, người bệnh thường có thể xuất viện sau 1 – 2 ngày khi sức khỏe ổn định và không có biến chứng. Với mổ hở, thời gian nằm viện thường lâu hơn, khoảng 5 – 7 ngày để theo dõi. Thông thường, cơ thể cần từ 4 – 6 tuần để hồi phục hoàn toàn sau phẫu thuật.
Phẫu thuật túi mật sống được bao lâu?
Theo các bác sĩ chuyên khoa, cắt túi mật không làm giảm tuổi thọ người bệnh. Khi túi mật được lấy đi, gan sẽ đưa dịch mật trực tiếp xuống ruột non để hỗ trợ tiêu hóa, vì vậy người bệnh vẫn có thể ăn uống và sinh hoạt như bình thường.
Trong thời gian đầu, một số người bệnh có thể gặp triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đau tức vùng hạ sườn phải, chướng bụng, khó tiêu, táo bón hoặc tiêu chảy. Tuy nhiên, các biểu hiện này sẽ giảm dần và biến mất sau 3 – 6 tháng khi cơ thể đã thích nghi.
Phẫu thuật cắt túi mật là phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn cho các bệnh lý như sỏi túi mật, polyp túi mật hay ung thư túi mật giai đoạn sớm. Tại Khoa Ngoại tổng hợp – Bệnh viện Đồng Nai -2, các ca phẫu thuật đều được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại, đảm bảo quy trình chuẩn y khoa và chăm sóc hậu phẫu toàn diện. Nhờ đó, người bệnh có thể yên tâm điều trị, giảm thiểu biến chứng và sớm hồi phục để trở lại sinh hoạt bình thường.