TÚI MẬT & SỎI TÚI MẬT – NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
Túi mật và sỏi túi mật là vấn đề sức khỏe phổ biến trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, với tỷ lệ mắc khoảng 8-10% dân số. Ở giai đoạn đầu, triệu chứng của sỏi túi mật thường không rõ ràng, khiến nhiều người chỉ phát hiện ra khi kiểm tra sức khỏe định kỳ. Nếu không được phát hiện sớm, tình trạng này có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.
Chương trình “TẦM SOÁT BỆNH LÝ SỎI TÚI MẬT”
Túi mật là gì?
Túi mật là một cơ quan nhỏ, có hình dáng giống quả lê, có màu xanh xám và nằm ở phía trên bên phải của bụng, ngay dưới gan. Ở người trưởng thành, chiều dài của túi mật thường từ 7 đến 10 cm, với đường kính khoảng 4 cm khi đầy. Cơ quan này có khả năng chứa tối đa 50 ml dịch mật, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa, đặc biệt là trong việc phân hủy chất béo.
Vị trí và cấu tạo của túi mật
Túi mật được cấu tạo bởi ba phần chính:
- Đáy túi mật: Là phần đáy tròn với các cạnh sắc, hướng về phía thành bụng.
- Thân túi mật: Nằm trong một vị trí lõm, tiếp xúc với bề mặt gan.
- Cổ túi mật: Thon dài và kết nối với ống nang túi mật cũng như một phần của đường mật.
Ống túi mật hợp nhất với ống gan chung để tạo thành ống mật chủ. Ở vị trí nối giữa cổ túi mật và ống túi mật, có một túi nhỏ nhô ra, hình thành nếp gấp niêm mạc được gọi là túi Hartmann.
Chức năng của túi mật
Túi mật có chức năng chính là lưu trữ mật, một yếu tố quan trọng cho quá trình tiêu hóa và phân hủy chất béo. Dịch mật bao gồm cholesterol, bilirubin và muối mật. Khi bắt đầu ăn, túi mật nhận tín hiệu để co bóp, giúp giải phóng dịch mật vào ống túi mật, hỗ trợ quá trình tiêu hóa hiệu quả.
Sỏi túi mật là gì?
Sạn túi mật, hay còn gọi là sỏi túi mật, là các tinh thể rắn hình thành từ cholesterol hoặc bilirubin trong túi mật, xảy ra do sự mất cân bằng trong thành phần của dịch mật. Các sỏi này có thể có kích thước khác nhau, từ rất nhỏ đến lớn, và có khả năng gây tắc nghẽn đường dẫn mật tự nhiên, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Sỏi túi mật có thể là nguyên nhân của các bệnh lý nghiêm trọng như viêm túi mật, hoại tử, thủng túi mật, ung thư túi mật, viêm đường mật và viêm tụy cấp.
Túi mật và sỏi túi mật được chia thành ba loại chính:
- Sỏi cholesterol: Chiếm ít nhất 80% cholesterol, loại sỏi này có màu sắc phong phú như vàng nhạt, xanh đậm, nâu hoặc trắng phấn. Chúng thường có hình bầu dục và kích thước từ 2 đến 3cm, thường xuất hiện với một đốm sẫm màu ở giữa.
- Sỏi sắc tố mật (sỏi bilirubin): Những viên sỏi này thường có kích thước nhỏ và có màu đen. Chúng chủ yếu được hình thành từ bilirubin và muối canxi (canxi photphat), với lượng cholesterol chiếm dưới 20%. Sỏi sắc tố mật thường xuất hiện với số lượng lớn.
- Sỏi hỗn hợp (sỏi sắc tố nâu): Loại sỏi này chứa từ 20-80% cholesterol, cùng với canxi cacbonat, palmitat photphat, bilirubin và các sắc tố mật khác. Do hàm lượng canxi cao, sỏi hỗn hợp có thể được phát hiện qua chụp X-quang và thường hình thành sau các nhiễm trùng đường mật.
Nguyên nhân gây sỏi túi mật
Nguyên nhân hình thành sỏi túi mật bao gồm:
- Tăng cholesterol trong dịch mật: Dịch mật đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa và hòa tan cholesterol. Khi cholesterol dư thừa không được hòa tan hoàn toàn, nguy cơ hình thành sỏi sẽ tăng lên.
- Tăng bilirubin trong dịch mật: Các tình trạng như xơ gan và ung thư gian, nhiễm trùng hoặc rối loạn lipid máu có thể làm tăng sản xuất bilirubin từ gan, góp phần vào sự hình thành sỏi túi mật.
Dấu hiệu nhận biết sỏi túi mật
Túi mật và sỏi túi mật có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tắc nghẽn. Trong nhiều trường hợp, sỏi không gây ra triệu chứng rõ ràng và thường chỉ được phát hiện qua các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Khi sỏi chặn đường dẫn mật, nó có thể dẫn đến các tình trạng như viêm túi mật, viêm đường mật hoặc viêm tụy. Những triệu chứng có thể xuất hiện bao gồm:
- Đau ở vùng bụng trên bên phải
- Đau giữa bụng trên
- Đau bụng trên bên phải lan tỏa ra vai phải hoặc lưng
- Cảm giác đau sau khi ăn
- Buồn nôn và nôn
- Sốt kèm theo ớn lạnh
- Nước tiểu có màu nâu nhạt hoặc vàng đậm
- Thay đổi màu phân, phân trở nên bạc màu
- Vàng da và vàng mắt.
Những ai có nguyên cơ bị sỏi túi mật?
Nguy cơ hình thành sỏi túi mật gia tăng ở các nhóm đối tượng sau:
- Người béo phì: Tăng nồng độ cholesterol trong máu có thể góp phần hình thành sỏi.
- Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai chứa estrogen có thể làm tăng nguy cơ phát triển sỏi túi mật.
- Người mắc bệnh viêm đường ruột: Những bệnh như Crohn và viêm loét đại tràng có thể liên quan đến sự hình thành sỏi.
- Người bị tiểu đường: Tình trạng tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi túi mật.
- Người bị thiếu máu tán huyết hoặc xơ gan: Hai tình trạng này có thể làm gia tăng nguy cơ hình thành sỏi.
- Người sử dụng thuốc giảm cholesterol: Một số loại thuốc có thể làm mất cân bằng cholesterol, dẫn đến hình thành sỏi.
- Người giảm cân nhanh chóng: Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng trong quá trình giảm cân nhanh có thể làm tăng nguy cơ.
- Người ăn chay: Chế độ ăn chay không được cân đối có thể dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng, làm gia tăng nguy cơ mắc sỏi túi mật.
Triệu chứng sỏi túi mật
Sỏi túi mật nhỏ thường không gây ra triệu chứng và khó phát hiện, thường chỉ được phát hiện qua kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, khi sỏi lớn gây tắc nghẽn đường dẫn mật, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương cho túi mật và tuyến tụy. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau ở vùng bụng trên bên phải, đau giữa bụng trên, và đau lan sang vai phải hoặc lưng.
Ngoài ra, đau có thể xuất hiện sau bữa ăn, cùng với vàng da và vàng mắt. Các triệu chứng khác có thể bao gồm buồn nôn, nôn, sốt, ớn lạnh, và nước tiểu có màu nâu nhạt.
Xem thêm về bài viết: Gan nhiễm mỡ có chữa được không?
Phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật
Để chẩn đoán sỏi túi mật, bác sĩ thường chỉ định một số xét nghiệm như sau:
- Xét nghiệm máu: Giúp xác định dấu hiệu viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm túi mật hoặc viêm tụy.
- Chụp X-quang: Thực hiện để phát hiện sỏi túi mật mà không cần gây mê.
- Siêu âm: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của túi mật, cho phép phát hiện sỏi một cách an toàn và không gây đau.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Cung cấp hình ảnh chi tiết về túi mật, tuyến tụy và ống dẫn mật, giúp phát hiện sỏi và các biến chứng liên quan.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan và mô mềm, hỗ trợ phát hiện sỏi trong đường mật.
- Quét HIDA (Cholescintigraphy): Sử dụng chất phóng xạ để hình ảnh hóa đường mật, giúp phát hiện tình trạng tắc nghẽn hoặc co thắt bất thường.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Kết hợp giữa nội soi dạ dày và chụp X-quang để chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến ống dẫn mật, cũng như loại bỏ sỏi nếu cần.
Điều trị bệnh sỏi túi mật
Các phương pháp điều trị phổ biến cho túi mật và sỏi túi mật là:
1. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa cho túi mật và sỏi túi mật thường được áp dụng cho những bệnh nhân có sỏi cholesterol và không đủ điều kiện để thực hiện phẫu thuật do tình trạng sức khỏe. Mặc dù điều trị nội khoa có thể hiệu quả, nhưng cần lưu ý rằng nguy cơ tái phát sỏi mật vẫn hiện hữu, vì vậy việc điều trị có thể cần duy trì trong thời gian dài. Một số phương pháp không phẫu thuật bao gồm:
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Kỹ thuật này cho phép bác sĩ loại bỏ các sỏi đang mắc kẹt trong ống mật chủ một cách hiệu quả.
- Thuốc điều trị: Các loại thuốc như Ursodiol hoặc Chenodiol, chứa axit mật, có thể được chỉ định để giúp phá vỡ các sỏi cholesterol nhỏ. Bệnh nhân có thể phải tiếp tục sử dụng thuốc này trong một thời gian dài để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
- Tán sỏi bằng sóng xung kích: Phương pháp này tạo ra sóng xung kích nhằm phá vỡ sỏi thành những mảnh nhỏ, giúp việc loại bỏ sỏi khỏi cơ thể trở nên dễ dàng hơn.
2. Ngoại khoa
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật là phương pháp điều trị chính cho sỏi túi mật và thường yêu cầu gây mê toàn thân. Sau khi phẫu thuật, dịch mật được dẫn trực tiếp từ gan qua ống gan và ống mật chủ vào tá tràng. Có hai phương pháp phẫu thuật chính:
- Phẫu thuật nội soi cắt bỏ túi mật: Thực hiện qua nội soi ổ bụng, cho phép bệnh nhân ra viện trong ngày và hồi phục hoạt động thể chất sau khoảng một tuần.
- Phẫu thuật mổ mở cắt bỏ túi mật: Được chỉ định cho trường hợp viêm nặng hoặc có biến chứng trong phẫu thuật nội soi, bệnh nhân cần lưu lại bệnh viện khoảng một tuần và có thể quay lại hoạt động bình thường sau một tháng.
Sau phẫu thuật, một số bệnh nhân có thể trải qua thay đổi tạm thời trong thói quen đại tiện, như tăng tần suất và phân mềm hơn.
3. Hỗ trợ điều trị sỏi túi mật tại nhà
Ngoài phương pháp điều trị y tế, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ tại nhà để cải thiện tình trạng túi mật và sỏi túi mật như sau:
- Uống nước ép táo: Nước ép táo có thể giúp làm mềm sỏi trong túi mật, từ đó dễ dàng thải ra ngoài.
- Sử dụng hoa atiso: Hoa atiso có lợi cho chức năng túi mật và gan, hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
- Thảo dược kim tiền thảo: Cây kim tiền thảo có khả năng ức chế sự hình thành sỏi mật và giúp làm mềm sạn trong túi mật.
- Tập yoga: Thực hành yoga đều đặn có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng liên quan đến sỏi túi mật.
- Châm cứu: Phương pháp châm cứu có thể giúp giảm đau và kiểm soát các triệu chứng do sỏi túi mật gây ra.
Xem thêm:
Các biến chứng thường gặp của sỏi túi mật
Sỏi túi mật nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Viêm túi mật: Sỏi mật có thể mắc kẹt ở cổ túi mật, dẫn đến viêm và gây ra những cơn đau dữ dội kèm theo sốt.
- Tắc nghẽn ống mật chủ: Sỏi có thể gây tắc nghẽn đường dẫn mật, làm gián đoạn quá trình vận chuyển dịch mật từ túi mật đến ruột non, dẫn đến vàng da và đau bụng. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiễm trùng ống mật.
- Tắc nghẽn ống tụy: Nếu ống tụy bị tắc do sỏi mật, người bệnh có thể phát triển viêm tụy, gây đau bụng dữ dội. Trong trường hợp này, bệnh nhân thường cần nhập viện để được theo dõi và điều trị.
- Ung thư túi mật: Người có tiền sử mắc sỏi mật có nguy cơ cao hơn đối diện với ung thư túi mật trong tương lai.
Cách phòng ngừa bệnh sỏi túi mật
Để phòng ngừa sỏi túi mật, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và thường xuyên tập luyện thể dục là rất cần thiết. Dưới đây là một số biện pháp cụ thể:
- Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ: Bổ sung nhiều trái cây, rau củ, đậu và ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt và yến mạch.
- Giảm thiểu thực phẩm chứa đường và carbohydrate tinh chế: Hạn chế tiêu thụ để bảo vệ sức khỏe túi mật.
- Sử dụng chất béo lành mạnh: Ưu tiên dầu cá và dầu ô liu để hỗ trợ chức năng của túi mật.
- Tránh thực phẩm có chất béo không lành mạnh: Hạn chế các món chiên và đồ ngọt để bảo vệ túi mật.
Túi mật và sỏi túi mật là lĩnh vực chuyên môn tại Khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Đồng Nai 2. Chúng tôi cung cấp nhiều phương pháp phẫu thuật hiện đại, từ xâm lấn đến ít xâm lấn. Đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng điều trị hiệu quả các bệnh lý tiêu hóa và các vấn đề liên quan. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt lịch khám.