TIếNG VIệT

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ: Dấu hiệu, biến chứng và điều trị

Ngày 13.10.2025
Qua Admin

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ gây đau nhức vùng cổ, vai, tay và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày. Nhiều người thường nhầm lẫn triệu chứng của bệnh với tình trạng mệt mỏi hoặc lao động quá sức, dẫn đến chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị. Nếu không can thiệp kịp thời, bệnh có thể tiến triển, gây ra các biến chứng nặng nề, hạn chế vận động đến chèn ép thần kinh và tủy sống.

Tìm hiểu các dấu hiệu, biến chứng thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Tìm hiểu các dấu hiệu, biến chứng thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là gì?

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là tình trạng các đĩa đệm nằm giữa những đốt sống vùng cổ bị suy yếu hoặc tổn thương, dẫn đến việc nhân nhầy và bao xơ dịch chuyển ra khỏi vị trí ban đầu, gây chèn ép tủy sống và rễ thần kinh trong ống sống, từ đó xuất hiện các triệu chứng đau, tê bì và rối loạn cảm giác tại khu vực liên quan.

Do đảm nhiệm chức năng vận động linh hoạt và chịu nhiều áp lực cơ học, cột sống cổ là vị trí dễ gặp thoát vị nhất trong hệ trục xương sống. Trong đó, các đốt sống C5 – C6 thường là vị trí bị ảnh hưởng nhiều nhất, gây đau nhức lan tỏa vùng cổ – gáy. Bệnh lý này có thể hình thành từ nhiều yếu tố như:

  • Chấn thương cơ học.
  • Thói quen ngồi, nằm hoặc làm việc sai tư thế.
  • Quá trình lão hóa khiến cấu trúc sợi collagen suy giảm tính đàn hồi.
  • Hoạt động thể lực quá mức.
  • Tư thế làm việc gò bó, thường xuyên rung lắc.

Về mặt sinh học, một đĩa đệm khi đã thoát vị không thể trở lại trạng thái như ban đầu, ngay cả khi can thiệp phẫu thuật. Tuy nhiên, với phương pháp điều trị phù hợp, người bệnh vẫn có khả năng phục hồi chức năng vận động và giảm triệu chứng đáng kể, đạt hiệu quả từ 80 – 90%.

Dấu hiệu nhận biết thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Dấu hiệu nhận biết tình trạng thoát vị đĩa đệm cột sống cổ được phân loại theo ba nhóm chính: triệu chứng lâm sàng, kết quả cận lâm sàng và dấu hiệu tăng theo cấp độ.

Dấu hiệu lâm sàng

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể khởi phát với nhiều biểu hiện khác nhau, mức độ nặng nhẹ tùy thuộc vào vị trí và mức độ chèn ép của khối thoát vị. Những dấu hiệu thường gặp bao gồm:

  • Đau nhức diện rộng: Cơn đau thường khởi phát tại một hoặc vài đốt sống vùng cổ, sau đó có thể lan lên vùng chẩm, hốc mắt hoặc lan xuống vai, cánh tay.
  • Rối loạn cảm giác: Người bệnh có thể xuất hiện cảm giác tê, ngứa ran. Nếu thoát vị gây chèn ép tủy sống, tình trạng tê có thể lan rộng từ cổ xuống cả tay và chân. Nếu chỉ chèn ép rễ thần kinh, cảm giác này khu trú ở cánh tay, bàn tay hoặc các ngón tay.
  • Giảm khả năng vận động:
    • Vùng cổ và chi trên: Hạn chế cử động, khó đưa tay ra sau, giơ cao hoặc xoay cổ, cúi – ngửa cổ khó khăn.
    • Chi dưới: Khi đi lại có thể cảm thấy cứng cơ, khó giữ thăng bằng.
  • Yếu cơ: Thường xảy ra khi khối thoát vị chèn ép tủy sống, biểu hiện rõ ở cơ chân trước cơ tay. Bệnh nhân có thể đi không vững, dáng đi loạng choạng, về sau xuất hiện run cơ đùi và bắp chân khi vận động gắng sức.
Cơn đau thường khởi phát tại một hoặc vài đốt sống vùng cổ

Cơn đau thường khởi phát tại một hoặc vài đốt sống vùng cổ

Một số trường hợp có thể kèm đau ngực một bên, rối loạn tiêu hóa (táo bón), tiểu khó hoặc cảm giác khó thở. Đây thường là biểu hiện thứ phát và ít gặp của bệnh thoát vị đĩa đệm cột sống.

Cận lâm sàng

Các biểu hiện lâm sàng của thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể tương đồng với nhiều bệnh lý thần kinh – cơ khác, do đó việc thăm khám chuyên khoa kết hợp chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là chụp cộng hưởng từ (MRI), đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bệnh chính xác.

Hình ảnh MRI thường giúp phát hiện những bất thường sau:

  • Đĩa đệm di lệch khỏi vị trí sinh lý, có thể trượt ra phía trước, phía sau hoặc lấn vào thân đốt sống.
  • Nhân nhầy thoát ra ngoài bao xơ, gây biến dạng cấu trúc đĩa đệm.
  • Cột sống cổ có biểu hiện cong vẹo bất thường, kèm theo dấu hiệu giảm chiều cao đốt sống (tam chứng Barr).
  • Sự chèn ép trực tiếp lên rễ thần kinh hoặc tủy sống.

Dấu hiệu tăng theo cấp độ

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ thường được chia thành ba cấp độ, với triệu chứng ngày càng rõ rệt và tần suất xuất hiện tăng dần theo diễn tiến bệnh:

  • Giai đoạn I: Người bệnh thường có cảm giác cứng cổ, khó xoay hoặc nghiêng đầu. Đau xuất hiện nhẹ khi cúi xuống hoặc vận động, dần dần lan xuống vai. Mức độ đau tăng lên khi lao động nặng và có xu hướng tiến triển theo thời gian.
  • Giai đoạn II: Cơn đau có thể lan từ gáy ra phía sau đầu, thậm chí đến vùng tai. Cổ vận động kém linh hoạt, thường gây cảm giác vướng, khó chịu; một số trường hợp xuất hiện tình trạng vẹo cổ tạm thời.
  • Giai đoạn III: Triệu chứng trở nên nặng nề hơn với đau đầu vùng chẩm hoặc trán, đau từ gáy lan xuống bả vai. Người bệnh có thể kèm theo tê bì một hoặc cả hai tay, giảm sự khéo léo trong cử động bàn tay. Ngoài ra, đôi khi xuất hiện các biểu hiện toàn thân như chóng mặt, nấc cụt, ngáp kèm chảy nước mắt khi hoạt động.
Ở giai đoạn 1, người bệnh thường có cảm giác cứng cổ, khó xoay hoặc nghiêng đầu

Ở giai đoạn 1, người bệnh thường có cảm giác cứng cổ, khó xoay hoặc nghiêng đầu

Nguyên nhân gây bệnh thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể hình thành từ nhiều yếu tố, cả bên trong cơ thể lẫn từ môi trường bên ngoài như:

  • Lão hóa tự nhiên: Theo tuổi tác, lượng nhân nhầy giảm dần, cấu trúc sợi collagen yếu đi, khiến đĩa đệm mất tính linh hoạt và dễ rách hoặc lệch khỏi vị trí sinh lý.
  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh thoát vị đĩa đệm có nguy cơ cao hơn so với người bình thường, do đặc điểm cấu trúc mô liên kết và cột sống có thể được di truyền.
  • Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc, ít vận động, chế độ ăn thiếu dưỡng chất cần thiết cho xương khớp sẽ làm suy giảm sức bền của đĩa đệm, khiến quá trình thoái hóa diễn ra nhanh hơn.
  • Chấn thương và tai nạn: Các tác động cơ học mạnh vào vùng cổ, chẳng hạn như té ngã, va chạm thể thao hoặc tai nạn giao thông, có thể làm bao xơ rách, khiến nhân nhầy thoát ra ngoài và chèn ép vào tủy hoặc rễ thần kinh.
  • Tư thế sai kéo dài: Ngồi, nằm hoặc làm việc trong tư thế gò bó, cùng với các hoạt động lặp đi lặp lại gây áp lực lớn lên cổ, đặc biệt ở những người lao động nặng, dễ dẫn đến tổn thương đĩa đệm. 

Biến chứng thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Thoát vị đĩa đệm tại vùng cổ không chỉ gây hạn chế các động tác xoay, nghiêng đầu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Đa số trường hợp đau lan xuống tay có thể kiểm soát bằng điều trị nội khoa và các phương pháp bảo tồn, không phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu bỏ lỡ thời điểm can thiệp sớm, người bệnh có nguy cơ đối diện với nhiều biến chứng nặng nề:

  • Nguy cơ liệt, tàn phế: Khi khối thoát vị chèn ép trực tiếp lên tủy sống cổ, bệnh nhân có thể mất khả năng vận động vĩnh viễn.
  • Hẹp ống sống cổ: Tình trạng này làm xuất hiện cơn đau dữ dội ở cổ, vai, cánh tay kèm tê bì hoặc yếu cơ. Biểu hiện tương tự đau thần kinh tọa, thường giảm khi nằm nghỉ hoặc cúi gập người, nhưng tái phát khi giữ lưng ở tư thế thẳng.
  • Thiếu máu não, rối loạn tuần hoàn não: Khối thoát vị có thể gây chèn ép động mạch đốt sống – thân nền, làm giảm lưu lượng máu lên não, dẫn đến hoa mắt, chóng mặt và suy giảm trí nhớ.
  • Chèn ép đám rối thần kinh cánh tay: Rễ thần kinh đi qua lỗ liên hợp bị chèn ép sẽ gây đau vai gáy, lan xuống cánh tay; kèm theo co cứng cơ, tê bì hoặc teo cơ cánh tay.
  • Hội chứng chèn ép tủy: Đây là một trong những biến chứng nặng nhất, có thể dẫn tới bại liệt toàn thân, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
  • Rối loạn thần kinh thực vật: Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng, mờ mắt từng cơn, đỏ bừng mặt, vã mồ hôi, tụt huyết áp, đau ngực thoáng qua, tăng nhu động ruột hoặc khó nuốt do thực quản bị chèn ép.
  • Đau lan diện rộng: Trong giai đoạn muộn, cơn đau có thể lan từ cổ xuống lưng, hông, mông, thậm chí đến đùi và cẳng chân, làm giảm sức cơ và hạn chế vận động.
Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng

Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng

Chẩn đoán và điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Hiện nay, các phương pháp chẩn đoán và điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, kỹ thuật hình ảnh hiện đại và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ các biện pháp bảo tồn nội khoa đến can thiệp ngoại khoa nhằm giảm đau, phục hồi chức năng vận động và hạn chế biến chứng.

Phương pháp chẩn đoán

Bên cạnh thăm khám lâm sàng, các kỹ thuật hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ. Quy trình thường bao gồm cộng hưởng từ (MRI), cắt lớp vi tính (CT) và CT tủy đồ (Myelography-CT).

  • MRI: Là phương tiện chẩn đoán đầu tay nhờ tính không xâm lấn, cho phép đánh giá tổn thương tủy và đĩa đệm với độ chính xác trên 95%. Tuy nhiên, độ nhạy thấp hơn so với Myelography-CT.
  • CT và Myelography-CT: Được chỉ định khi không thể thực hiện MRI, khi hình ảnh MRI chưa đủ giá trị chẩn đoán, hoặc cần khảo sát chi tiết cấu trúc xương.
    • CT: Hiệu quả trong đánh giá tầng C5 – 6, giảm dần ở C6 – 7 và hạn chế tại C7 – T1.
    • Myelography-CT: Là kỹ thuật xâm lấn, cần nhập viện và sử dụng chất cản quang. Độ chính xác chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cổ có thể đạt tới 98%.

Phương pháp điều trị

Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ bao gồm các biện pháp nội khoa và ngoại khoa, được lựa chọn dựa trên mức độ tổn thương và đáp ứng với điều trị ban đầu.

Điều trị nội khoa

  • Sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm, giãn cơ và thuốc giảm đau thần kinh.
  • Trường hợp nặng có thể chỉ định corticoid kết hợp vật lý trị liệu.
  • Vật lý trị liệu bao gồm: Sóng ngắn, sóng dài, siêu âm, xoa bóp và kéo giãn cột sống cổ. Người bệnh không nên tự ý kéo giãn tại nhà hoặc thực hiện tại cơ sở không có chuyên môn phục hồi chức năng.

Điều trị ngoại khoa

Điều trị ngoại khoa được cân nhắc khi điều trị nội khoa trong 6 – 8 tuần không cải thiện triệu chứng. Các kỹ thuật phẫu thuật phổ biến gồm:

  • Lấy đĩa đệm qua đường trước: Có thể kết hợp hàn xương liên thân đốt với hoặc không kèm nẹp cố định; một số trường hợp sử dụng đĩa đệm nhân tạo để bảo tồn vận động.
  • Tiếp cận qua đường sau: Ít áp dụng trong thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, chủ yếu dùng cho hẹp ống sống hoặc cốt hóa dây chằng. Bao gồm giải ép bản sống hoặc giải ép bản sống lỗ khóa.
  • Phẫu thuật ACDF (cắt đĩa đệm và hàn xương liên thân đốt lối trước): Kỹ thuật này tiếp cận cột sống cổ từ C3 – C7, đôi khi mở rộng đến C2 – C3 hoặc C7 – T1.
    • Ưu điểm: Loại bỏ các chồi xương và đĩa đệm thoát vị, đồng thời hàn xương vào khoang đĩa đệm để ổn định cột sống và xử lý thoát vị trung tâm.
    • Nhược điểm: Việc cố định tầng hàn có thể làm tăng áp lực lên các tầng cột sống liền kề.
  • Giải ép cột sống cổ lối sau: Cắt bản sống và mỏm gai để mở rộng ống sống, thường áp dụng cho thoát vị đa tầng kèm hẹp ống sống nặng.
  • Mở lỗ liên hợp lối sau (keyhole laminotomy): Tạo đường mở nhỏ để giải ép rễ thần kinh, thích hợp với trường hợp tổn thương một rễ do mảnh rời đĩa đệm chèn ép.
Thực hiện điều trị ngoại khoa khi điều trị nội khoa trong 6 - 8 tuần không cải thiện

Thực hiện điều trị ngoại khoa khi điều trị nội khoa trong 6 – 8 tuần không cải thiện

Phương pháp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Để giảm nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, người bệnh nên hình thành các thói quen sinh hoạt và chăm sóc sức khỏe hợp lý, bao gồm:

  • Tập luyện thể chất đều đặn với cường độ phù hợp để duy trì độ linh hoạt của cơ cổ – vai – lưng.
  • Kiểm soát cân nặng, tránh thừa cân hoặc béo phì gây áp lực lên cột sống.
  • Giữ tư thế đúng trong sinh hoạt, học tập và lao động, hạn chế duy trì tư thế gò bó trong thời gian dài.
  • Duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối, đảm bảo cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho xương – khớp.
  • Tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia, các chất kích thích có hại cho sức khỏe đĩa đệm.
  • Khám sức khỏe định kỳ, ít nhất mỗi 6 tháng, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở cột sống. 

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể được kiểm soát bằng điều trị nội khoa và các phương pháp bảo tồn, không cần phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu bỏ lỡ thời điểm can thiệp sớm, người bệnh có nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng. Khi xuất hiện các triệu chứng như đau cổ, tê bì tay hay hạn chế vận động,… người bệnh không nên chủ quan, cần đến ngay Bệnh viện Đồng Nai -2 để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời!

TIN TỨC

Tin tức Hoạt động

Phí khám tại Bệnh viện Đồng Nai -2 dao động từ 1 đến 5 triệu đồng tùy gói dịch vụ
Ngày 13.10.2025

Khám sức khỏe tổng quát bao gồm những gì?

Khám bệnh tổng quát định kỳ là cách đơn giản nhưng cực kỳ cần thiết và hiệu quả để hiểu rõ cơ thể, sớm phát hiện bệnh lý tiềm ẩn (như ung thư) ngay cả khi chưa có triệu chứng. Từ đó người b

Trẻ dưới 6 tuổi được miễn phí khám chữa bệnh với điều kiện thẻ BHYT hợp lệ
Ngày 13.10.2025

Hướng dẫn thủ tục khám chữa bệnh bảo hiểm y tế 2025

Bảo hiểm y tế (BHYT) là chính sách an sinh xã hội giúp người dân phần nào giảm bớt gánh nặng chi phí khi khám chữa bệnh. Từ ngày 01/01/2025, thủ tục khám chữa bệnh bằng BHYT sẽ có những thay đổi theo Ngh

Sỏi thận gây đau, tiểu buốt, nhiễm trùng, thận ứ nước và suy thận
Ngày 13.10.2025

Các phương pháp tán sỏi thận hiệu quả và lưu ý chăm sóc

Sỏi thận là bệnh lý thường gặp trong hệ tiết niệu, gây đau đớn và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được chữa trị kịp thời. Nhờ tiến bộ y học, nhiều phương pháp tán sỏi t

Các triệu chứng sớm của thoát vị đĩa đệm
Ngày 13.10.2025

Có nên mổ thoát vị đĩa đệm không? Có nguy hiểm không?

Mổ thoát vị đĩa đệm là một phương pháp can thiệp ngoại khoa được áp dụng trong những trường hợp bệnh nặng, khi các biện pháp điều trị bảo tồn không còn mang lại hiệu quả. Phẫu thuật giúp giải ph