ĐIỀU TRỊ LIỆT MẶT BẰNG Y HỌC CỔ TRUYỀN
Điều trị liệt mặt ngoại biên là cần thiết để phòng ngừa các di chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và ngoại hình lâu dài. Đây là bệnh lý thần kinh phổ biến, thường gặp nhiều vào mùa xuân và mùa thu với tỷ lệ 20-25 ca trên 100.000 người, trong đó phụ nữ mang thai và người lớn có nguy cơ mắc cao hơn.
Liệt mặt là bệnh gì?
Liệt mặt, hay còn gọi là liệt dây thần kinh số 7 hoặc liệt Bell, là một rối loạn thần kinh ngoại biên làm mất kiểm soát cơ ở một bên mặt, khiến cơ mặt yếu hoặc xệ xuống. Mặc dù nguyên nhân cụ thể chưa được xác định, hầu hết người mắc bệnh có khả năng hồi phục, dù một số trường hợp vẫn gặp di chứng suốt đời. Liệt mặt gồm hai dạng chính:
- Liệt mặt trung ương: Tác động phần dưới khuôn mặt và thường liên quan đến tai biến mạch máu não, kèm theo liệt nửa người.
- Liệt mặt ngoại biên: Gây yếu hoặc liệt toàn bộ một bên mặt, bao gồm các cơ trán, mắt, má và miệng.
Trường hợp liệt mặt hai bên rất hiếm, chiếm khoảng 0,3-2% các trường hợp.
Bệnh liệt mặt có thể xảy ra đột ngột
Chị N.T.D (sinh năm 1992, ngụ tại phường Hố Nai) sau khi sinh con khoảng 10 ngày thì bỗng thấy vùng miệng bị cứng đơ, méo sang bên phải và mắt phải khó nhắm kín. Lo lắng về tình trạng này, chị đã đến Bệnh viện Đồng Nai – 2 để kiểm tra. Tại khoa Y học cổ truyền, bác sĩ chẩn đoán chị bị liệt dây thần kinh số 7 bên phải.
Chị D. được điều trị liệt mặt ngoại biên bằng phương pháp xoa bóp bấm huyệt, điện châm không dùng kim và xông hơ ngải cứu. Sau 4 buổi điều trị, tình trạng của chị cải thiện đáng kể, mắt đã nhắm kín và triệu chứng méo miệng giảm rõ rệt.
Một trường hợp khác là chị C.T.T (sinh năm 1979, ngụ tại phường Hóa An), sau một tai nạn nghiêm trọng đã gặp phải tình trạng liệt dây thần kinh số 7 ngoại biên, gây lệch một bên mặt, miệng méo và mắt không thể nhắm kín.
Với liệu trình điều trị Y học cổ truyền kéo dài hơn 10 ngày, chị T. đã có tiến triển tốt, với 70% triệu chứng thuyên giảm, miệng bớt méo và mắt đã nhắm lại được.
Dấu hiệu nhận biết bệnh liệt mặt ngoại biên
Dấu hiệu của liệt mặt ngoại biên thường xuất hiện, bao gồm:
- Tình trạng yếu hoặc liệt toàn bộ một bên mặt xuất hiện đột ngột và tăng nặng trong khoảng 48 giờ đầu.
- Biểu hiện khuôn mặt mất cân đối, khó khăn trong cử động như nhắm mắt hoặc cười.
- Cảm giác vùng mặt bị ảnh hưởng có thể suy giảm hoặc mất hoàn toàn.
- Chảy nước dãi và nước mắt không kiểm soát là dấu hiệu thường thấy.
Phương pháp chẩn đoán liệt mặt
Bệnh liệt mặt sẽ được chẩn đoán như sau:
Quan sát lâm sàng:
- Nhận diện sự không đối xứng khuôn mặt: Quan sát các dấu hiệu như mắt bên liệt không thể nhắm hoàn toàn, mất nếp nhăn mũi má, và khóe miệng bị kéo lệch so với bên không bị ảnh hưởng.
- Khám tổng thể: Kiểm tra toàn diện vùng hàm, sờ nắn để phát hiện sự hiện diện của bất kỳ khối u hay bướu nào.
- Đánh giá khả năng vận động: Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các cử động cơ mặt như nhíu mày, nhắm mắt, mỉm cười, phồng má, mím môi, và bộc lộ răng để xác định mức độ kiểm soát cơ mặt.
- Đánh giá cảm giác: Khi cần thiết, kiểm tra cảm giác vùng mặt và tai, đồng thời kiểm tra cảm giác vị giác ở hai phần ba trước của lưỡi để đánh giá chức năng cảm giác đặc biệt.
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được chỉ định nếu có triệu chứng bất thường như liệt một nửa cơ thể, chóng mặt, hoặc mất thăng bằng, hoặc nếu nghi ngờ có khối u chèn ép dây thần kinh mặt (chẳng hạn như u màng não hoặc u dây thần kinh mặt).
- Không sử dụng hình ảnh học ở giai đoạn ban đầu cho chẩn đoán liệt Bell, trừ khi triệu chứng có xu hướng trầm trọng hoặc diễn tiến không ổn định.
Đo điện cơ thần kinh (EMG):
- Phương pháp này giúp đánh giá mức độ tổn thương và khả năng hồi phục của dây thần kinh mặt. Đo điện cơ thường được thực hiện ít nhất một tuần sau khi xuất hiện triệu chứng để tránh các kết quả âm tính giả.
Xét nghiệm máu:
- Tổng phân tích tế bào máu: Kiểm tra để phát hiện nhiễm trùng hoặc bất thường về tăng sinh bạch cầu.
- Đánh giá đường huyết lúc đói và chỉ số Hemoglobin A1c để loại trừ nguyên nhân từ bệnh lý tiểu đường.
Kháng thể huyết thanh đối với herpes zoster và phân tích dịch não tủy:
- Xét nghiệm kháng thể với virus herpes zoster và phân tích dịch não tủy khi bệnh nhân có triệu chứng liệt mặt hai bên hoặc có biểu hiện của viêm đa rễ dây thần kinh (hội chứng Guillain-Barré), nhằm xác định chính xác tình trạng và nguyên nhân gây bệnh.
Nguyên nhân và triệu chứng bệnh liệt dây thần kinh số 7
Một số nguyên nhân và triệu chứng của bệnh liệt dây thần kinh số 7 cần biết là:
Nguyên nhân thường gặp
Theo y học cổ truyền, liệt mặt ngoại biên thường được coi là các bệnh danh như “khẩu nhãn oa tà” hoặc “trúng phong.” Những nguyên nhân chính bao gồm:
- Thể phong hàn: Xảy ra khi gặp lạnh đột ngột hoặc sau khi bị mưa ướt, dẫn đến cảm giác cứng và méo miệng. Bệnh nhân thường có rêu lưỡi trắng mỏng và mạch nổi phù.
- Thể phong nhiệt: Xuất hiện trong các trường hợp nhiễm khuẩn gây liệt một bên mặt, kèm theo triệu chứng sốt, cảm giác sợ gió và sợ nóng. Người bệnh có thể có rêu lưỡi trắng dày, mạch nổi và nhịp nhanh.
- Thể huyết ứ: Thường liên quan đến chấn thương hoặc sự xuất hiện của khối u, gây ra liệt nửa mặt và cảm giác đau nhức. Triệu chứng này có thể xảy ra sau phẫu thuật vùng hàm mặt hoặc vùng xương chũm.
Những biểu hiện chính của bệnh bao gồm liệt nửa mặt và miệng bị lệch. Mặc dù không trực tiếp đe dọa tính mạng, bệnh có thể để lại di chứng nếu không được điều trị kịp thời. Ngoài ra, một số bệnh lý khác liên quan đến các loại vi-rút có thể tác động đến hệ thần kinh và cơ mặt bao gồm:
- Herpes simplex virus: Gây các vết loét lạnh và mụn rộp sinh dục.
- Herpes zoster virus: Nguyên nhân gây ra bệnh thủy đậu và zona.
- Epstein-Barr virus: Gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
- Cytomegalovirus (CMV): Gây nhiễm trùng ở nhiều cơ quan.
- Adenovirus: Nguyên nhân của các nhiễm trùng đường hô hấp.
- Rubella virus: Gây bệnh sởi Đức (rubella).
- Mumps virus: Gây ra bệnh quai bị.
- Influenza type B virus: Nguyên nhân của bệnh cúm loại B.
Triệu chứng bệnh liệt mặt
Bệnh thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng điển hình sau:
- Liệt nửa mặt: Bệnh nhân có thể gặp tình trạng yếu cơ hoặc liệt hoàn toàn ở một bên mặt, với sự tiến triển nhanh chóng trong khoảng thời gian từ vài giờ đến vài ngày.
- Chảy nước dãi: Bên mặt bị ảnh hưởng có thể chảy nước dãi, đồng thời thức ăn dễ bị mắc kẹt giữa má và răng trong quá trình nhai.
- Cảm giác tê bì: Bệnh nhân thường cảm thấy tê bì ở nửa mặt hoặc quanh khu vực hàm dưới.
- Đau và khó chịu: Xuất hiện cơn đau đầu, đau ở vùng quanh hàm hoặc sau tai, và có thể có hiện tượng ù tai ở bên mặt bị liệt.
- Giảm vị giác: Cảm giác vị giác ở 2/3 phía trước của lưỡi bên bị ảnh hưởng có thể bị suy giảm.
- Khó khăn khi nhắm mắt: Mắt bên liệt không thể nhắm kín, dẫn đến hiện tượng chảy nước mắt nhiều.
- Nhạy cảm với âm thanh: Tai bên liệt có thể trở nên nhạy cảm với âm thanh, khiến cho các âm thanh thông thường trở nên khó chịu và dễ gây phiền toái cho bệnh nhân.
Các di chứng của bệnh liệt mặt
Di chứng kéo dài của liệt dây thần kinh mặt có thể bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, như sau:
- Suy yếu cơ mặt kéo dài: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc vận động các cơ mặt, dẫn đến tình trạng liệt hoặc yếu một bên mặt.
- Co cứng cơ mặt: Tình trạng co thắt cơ có thể xảy ra, gây khó khăn trong việc kiểm soát các cử động của khuôn mặt.
- Rối loạn vận động: Khả năng phối hợp giữa các cơ trong khuôn mặt có thể bị rối loạn, dẫn đến các cử động không tự nhiên.
- Giảm tiết nước mắt: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc duy trì độ ẩm cho mắt, dẫn đến cảm giác khô và khó chịu.
- Chảy nước mắt cá sấu: Hiện tượng này xuất hiện khi người bệnh cảm thấy nước mắt chảy ra không kiểm soát trong khi ăn, gây bất tiện trong việc thể hiện cảm xúc.
- Ảnh hưởng đến thẩm mỹ: Di chứng liệt mặt có thể làm thay đổi hình dáng khuôn mặt, tác động đến vẻ ngoài và sự tự tin của người bệnh.
- Tác động tâm lý xã hội: Những thay đổi về ngoại hình và chức năng có thể gây ra các vấn đề tâm lý cho bệnh nhân, làm giảm chất lượng cuộc sống.
Một số biến chứng nghiêm trọng
Dù nhiều trường hợp điều trị liệt mặt ngoại biên có khả năng hồi phục trong vòng 6 tháng, nếu không được chữa trị và chăm sóc đúng cách, bệnh nhân có thể phải sống chung với các di chứng suốt đời. Đối với những trường hợp liệt nặng hoặc liệt hoàn toàn, thời gian hồi phục có thể kéo dài hơn. Một số biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm:
- Tổn thương dây thần kinh mặt không hồi phục: Tình trạng nghiêm trọng này có thể dẫn đến tổn hại vĩnh viễn cho chức năng của dây thần kinh.
- Tăng sinh bất thường của các sợi thần kinh: Điều này có thể gây rối loạn trong sự phối hợp của các cơ, khiến cho khi thực hiện các động tác như cười, mắt bên bị ảnh hưởng có thể không nhắm kín.
- Mù bán phần hoặc hoàn toàn ở bên mắt không nhắm được: Nguyên nhân chủ yếu là do lớp giác mạc bị khô và trầy xước quá mức trong thời gian bệnh, gây ra tổn thương nghiêm trọng cho mắt.
Việc theo dõi và điều trị liệt mặt ngoại biên kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu các di chứng này và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Điều trị bệnh liệt mặt ngoại biên bằng y học cổ truyền
Các phương pháp điều trị liệt mặt ngoại biên ẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng và thể trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Cấy chỉ (phương pháp châm cứu)
Cấy chỉ, hay còn gọi là nhu châm, là một phương pháp châm cứu độc đáo, kết hợp giữa y học cổ truyền (YHCT) và y học hiện đại (YHHĐ). Kỹ thuật này bao gồm việc cấy các sợi chỉ tiêu vào các huyệt đạo, giúp duy trì kích thích lâu dài và liên tục tại những vị trí đã được cấy chỉ, từ đó mang lại hiệu quả điều trị bền vững.
Xoa bóp bấm huyệt
Xoa bóp bấm huyệt là một phương pháp điều trị liệt mặt ngoại biên rất hiệu quả, sử dụng sự khéo léo và lực tay để tác động lên các huyệt đạo, da, cơ và khớp của người bệnh. Kỹ thuật này không chỉ mang lại cảm giác thư giãn và thoải mái, mà còn giúp làm giảm đau nhức ở cơ bắp, khớp và hệ thần kinh, từ đó cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.
Điện châm
Điện châm là phương pháp điều trị kết hợp giữa y học cổ truyền (châm cứu) và y học hiện đại thông qua việc sử dụng dòng điện. Kỹ thuật này sử dụng thiết bị điện tử để phát ra dòng điện ở tần số thấp, nhằm kích thích và điều hòa lưu thông khí huyết trong các kinh mạch. Phương pháp này không chỉ hỗ trợ trong việc duy trì chức năng bình thường của cơ bắp và dây thần kinh mà còn góp phần tăng cường dinh dưỡng cho các cấu trúc và tổ chức tại vị trí điện châm được áp dụng.
Điện châm không dùng kim
Điện châm không sử dụng kim mang lại hiệu quả điều trị cao trong quá trình điều trị liệt mặt ngoại biên, tương tự như phương pháp điện châm truyền thống. Thay vì dùng kim, phương pháp này sử dụng các điện cực để kích thích sâu bên trong và ngoại vi, giúp tạo ra cảm giác thoải mái cho người bệnh. Phương pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn loại bỏ những lo ngại của người bệnh, đặc biệt là nỗi sợ hãi khi kim châm vào cơ thể.
Xong hơ ngải cứu
Xông hơ ngải cứu là một phương pháp điều trị sử dụng sức nóng để tác động vào các huyệt vị và đường kinh. Thực chất, “cứu ngải” là quá trình đốt lá ngải cứu khô, tạo ra hơi nóng nhằm kích thích các huyệt đạo. Phương pháp này không chỉ giúp làm ấm cơ thể mà còn tạo ra phản ứng sinh lý, hỗ trợ trong việc phòng ngừa và điều trị nhiều loại bệnh. Sự tác động của nhiệt độ lên các huyệt vị giúp lưu thông khí huyết, giảm đau và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Thủy châm
Thủy châm, hay còn gọi là tiêm thuốc vào huyệt, là một phương pháp điều trị liệt mặt ngoại biên, kết hợp giữa y học hiện đại và y học cổ truyền. Phương pháp này sử dụng thuốc tiêm vào các huyệt đạo, nhằm phát huy tác dụng kéo dài của thuốc tại vị trí điều trị. Nhờ đó, thủy châm không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn hỗ trợ phục hồi chức năng và giảm nhẹ các triệu chứng bệnh lý. Sự kết hợp này mang lại những lợi ích đáng kể trong việc điều trị nhiều loại bệnh, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến liệt mặt ngoại biên.
Xem thêm về một số bệnh :
Khuyến cáo về phương pháp phòng ngừa bệnh liệt mặt
BS CKI Vũ Thùy Trang khuyến cáo rằng để phòng ngừa bệnh liệt dây thần kinh số 7, mọi người nên duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày nhằm cải thiện lưu thông máu, ngăn ngừa tình trạng co cứng cơ mặt và hạn chế tiêu thụ thực phẩm quá lạnh hoặc quá cay. Trong lúc ngủ, cần tránh để luồng gió từ quạt hoặc máy lạnh chiếu trực tiếp vào mặt hoặc sau gáy. Đồng thời, cũng cần tránh sốc nhiệt bằng cách không ở lâu trong môi trường lạnh rồi đột ngột ra ngoài trời nóng, hoặc ngược lại.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các bệnh có thể dẫn đến liệt dây thần kinh số 7, như cảm cúm hoặc các vấn đề về tai mũi họng. Đặc biệt, khi xuất hiện các triệu chứng như đau, tê, hoặc giảm cảm giác ở một bên mặt, bệnh nhân nên nhanh chóng đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Nếu đã mắc bệnh, việc tuân thủ điều trị liệt mặt ngoại biên theo chỉ định của bác sĩ là rất cần thiết, bệnh nhân không nên tự ý ngưng điều trị khi chưa được phép.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ liên quan đến điều trị liệt mặt ngoại biên, hãy liên hệ với Bệnh viện Đồng Nai 2.