Viêm gan A: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Viêm gan A khác với viêm gan B và C, căn bệnh này không tiến triển thành viêm gan mạn tính. Tuy nhiên, trong những trường hợp nặng, bệnh có thể diễn biến phức tạp, gây ra triệu chứng suy nhược và suy gan cấp tính, thậm chí có thể dẫn đến nguy cơ tử vong cho người bệnh.
Viêm gan A là gì
Viêm gan A là bệnh do vi rút viêm gan A (HAV) gây ra, dẫn đến suy giảm chức năng gan và biểu hiện qua các triệu chứng như: mệt mỏi, buồn nôn, nôn, đau hoặc khó chịu ở vùng bụng trên bên phải (dưới xương sườn), chán ăn, sốt nhẹ, nước tiểu sẫm màu, đau cơ, ngứa, vàng da và mắt.
Mặc dù bệnh lây lan dễ dàng, bệnh có thể hồi phục hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách. Tại Việt Nam, bệnh xuất hiện rải rác nhưng thường tập trung tại một số khu vực miền Trung và Tây Nguyên, đặc biệt ở những nơi có điều kiện vệ sinh kém.
Triệu chứng khi mắc bệnh viêm gan A
Các triệu chứng của bệnh thường xuất hiện đột ngột sau khoảng thời gian từ 2 đến 4 tuần kể từ khi nhiễm virus. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Mệt mỏi: Sự suy giảm chức năng gan dẫn đến khả năng loại bỏ chất độc kém, gây ra tình trạng uể oải và mệt mỏi kéo dài, cùng với sự dễ cáu gắt.
- Rối loạn tiêu hóa: Nhiễm trùng gan có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chán ăn, và cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng trên bên phải.
- Sốt nhẹ: Một trong những triệu chứng tiềm ẩn của nhiễm virus viêm gan A là sốt kéo dài.
- Vàng da và vàng mắt: Đây là triệu chứng đặc trưng cho tình trạng suy giảm chức năng gan. Mức độ vàng da và vàng mắt có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ tổn thương gan cũng như tình trạng tắc mật, có thể kèm theo ngứa.
- Thay đổi màu sắc nước tiểu và phân: Tăng nồng độ bilirubin trong máu có thể dẫn đến nước tiểu có màu vàng đậm và phân nhạt hoặc xám xỉn.
- Đau cơ và khớp: Triệu chứng này mặc dù hiếm gặp (chỉ chiếm khoảng 10% trường hợp) nhưng khi xuất hiện, thường báo tín hiệu sự tiến triển nặng của bệnh.
Lưu ý không phải tất cả những người nhiễm virus viêm gan A đều có triệu chứng rõ ràng. Người lớn có biểu hiện rõ rệt hơn so với trẻ em. Cụ thể, chỉ khoảng 10% trẻ dưới 6 tuổi nhiễm virus có triệu chứng vàng da và ở trẻ lớn và người lớn có thể lên tới hơn 70%.
Nguyên nhân gây bệnh viêm gan A
Bệnh chủ yếu được gây ra bởi virus viêm gan A, khi virus này xâm nhập vào tế bào gan và gây ra tình trạng viêm nhiễm. Bệnh lý này thường liên quan đến các vấn đề vệ sinh cá nhân, vệ sinh thực phẩm và vệ sinh môi trường. Virus có thể tồn tại lâu dài trong môi trường ô nhiễm, dẫn đến việc những khu vực có điều kiện vệ sinh kém thường ghi nhận tỷ lệ nhiễm virus cao hơn do thói quen vệ sinh không đảm bảo.
Con đường lây truyền bệnh
Virus viêm gan A chủ yếu lây nhiễm qua đường tiêu hóa, cụ thể là qua đường phân – miệng. Sự lây lan này xảy ra khi người bệnh tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm. Dưới đây là những con đường lây nhiễm chính:
- Tiêu thụ thực phẩm không đảm bảo vệ sinh: Ăn uống các món ăn được chế biến bởi người mắc virus mà không tuân thủ quy trình vệ sinh, đặc biệt là không rửa tay đúng cách trước khi chế biến và tiếp xúc với thực phẩm.
- Sử dụng nguồn nước ô nhiễm: Uống nước hoặc sử dụng nước để nấu ăn từ nguồn nước bị nhiễm virus. Ngoài ra, bơi lội trong ao hồ hoặc bể bơi có nước bị nhiễm cũng có thể dẫn đến nhiễm bệnh.
- Ăn chung và chia sẻ đồ dùng cá nhân: Việc chia sẻ thức ăn, đồ dùng sinh hoạt như bát đĩa, khăn mặt, khăn tắm hay bàn chải đánh răng với người nhiễm virus cũng là một yếu tố nguy cơ cao.
- Quan hệ tình dục: Virus có thể lây truyền qua tiếp xúc gần gũi, bao gồm quan hệ tình dục miệng-hậu môn với người mắc bệnh.
Mặc dù virus viêm gan A có thể lây truyền qua đường máu, nhưng khả năng này rất thấp do nồng độ virus trong máu người bệnh thường rất hạn chế. Do đó, việc tuân thủ các quy tắc vệ sinh và đảm bảo an toàn thực phẩm là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa nhiễm virus.
Những đối tượng có nguy cơ nhiễm bệnh viêm gan A
Virus viêm gan A rất dễ lây lan, đặc biệt ở những người chưa tiêm phòng, và trẻ em từ 5 đến 14 tuổi là nhóm đối tượng thường mắc bệnh nhất. Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm virus bao gồm:
- Sống, làm việc hoặc du lịch tại khu vực có tỷ lệ mắc bệnh cao.
- Làm việc trong ngành chăm sóc trẻ em.
- Sống chung với người nhiễm bệnh.
- Sử dụng ma túy trái phép.
- Dương tính với HIV.
- Quan hệ tình dục không bảo vệ, đặc biệt là giữa nam giới đồng tính.
- Mắc các rối loạn đông máu.
Người bệnh nếu thấy có dấu hiệu nên đi thăm khám kịp thời sẽ giúp loại trừ các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn.
Thời gian ủ bệnh viêm gan A là bao lâu?
Khi virus viêm gan A thâm nhập vào cơ thể qua các đường lây truyền kể trên, thời gian ủ bệnh trung bình kéo dài khoảng 28 ngày, dao động trong khoảng 15 đến 50 ngày. Sau giai đoạn ủ bệnh, các triệu chứng ban đầu dần xuất hiện, đánh dấu sự phát triển của bệnh.
Xem thêm:
Biến chứng do bệnh viêm gan A gây ra
Viêm gan A thường không gây tổn thương gan lâu dài và không chuyển thành viêm gan mãn tính. Phần lớn người bệnh hồi phục hoàn toàn sau khoảng 1–2 tháng điều trị, và virus không còn tồn tại trong cơ thể sau khi khỏi bệnh. Tuy nhiên, ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền như tiểu đường, thiếu máu, hoặc suy tim, bệnh có thể tiến triển nặng hơn và kéo dài thời gian hồi phục.
Trong một số trường hợp hiếm, viêm gan A có thể dẫn đến suy gan cấp tính, đặc biệt ở người lớn tuổi và những người có tiền sử bệnh gan. Khi xảy ra suy gan cấp, người bệnh cần nhập viện ngay, cũng có một số trường hợp nghiêm trọng cần đến ghép gan.
Các biện pháp chẩn đoán bệnh viêm gan A
Các triệu chứng của viêm gan A thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, dễ bị nhầm lẫn và bỏ qua. Để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, việc thực hiện xét nghiệm là rất quan trọng. Hiện nay, có hai xét nghiệm phổ biến giúp chẩn đoán viêm gan A:
- Xét nghiệm Anti-HAV: Kiểm tra kháng thể chống lại virus viêm gan A. Gồm hai loại:
- IgM Anti-HAV: Xuất hiện ở giai đoạn sớm, cho biết nhiễm trùng cấp tính.
- IgG Anti-HAV: Xuất hiện sau khi hồi phục, mang lại khả năng miễn dịch dài hạn.
- Xét nghiệm HAV RNA: Tìm kiếm sự hiện diện của virus trong máu, giúp đánh giá mức độ hoạt động của virus, thường áp dụng trong các trường hợp cần đánh giá chuyên sâu.
Cách điều trị bệnh viêm gan A
Khác với viêm gan C thì viêm gan A không dẫn đến viêm gan mạn tính, và hầu hết các trường hợp sẽ tự khỏi trong vòng 6 tháng. Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho viêm gan A, nhưng với việc hỗ trợ bằng thuốc và áp dụng chế độ sinh hoạt lành mạnh, người bệnh có thể giảm nhanh các triệu chứng, thúc đẩy hồi phục sớm và ngăn ngừa biến chứng.
Người bệnh cần lưu ý những điểm sau để hỗ trợ quá trình hồi phục và giảm nguy cơ lây nhiễm:
- Cơ thể thường mệt mỏi nên cần thời gian nghỉ ngơi để phục hồi.
- Chăm sóc da bằng cách giữ môi trường sống mát mẻ, mặc đồ thoáng, tránh tắm nước nóng.
- Ăn các thực phẩm giàu calo và chia thành nhiều bữa nhỏ để duy trì năng lượng, dễ tiêu hóa.
- Gan đang viêm nên dễ tổn thương, cần tránh rượu và thông báo bác sĩ về thuốc đang dùng.
Phương pháp phòng ngừa bệnh viêm gan A
Để phòng ngừa lây nhiễm virus hiệu quả, cần tuân thủ một số biện pháp sau:
- Tạo thói quen rửa tay bằng xà phòng và nước, đặc biệt trước khi ăn, khi chế biến thực phẩm và sau khi sử dụng nhà vệ sinh. Rửa tay ít nhất 20 giây giúp loại bỏ virus viêm gan A và các mầm bệnh khác hiệu quả hơn.
- Duy trì vệ sinh toàn diện như vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, cũng như nguồn nước và thực phẩm.
- Cần xử lý chất thải và phân của người bệnh theo cách hợp lý để hạn chế phát tán virus.
- Luôn ăn thực phẩm đã được nấu chín và sử dụng nước đun sôi; tránh tiêu thụ thực phẩm sống, đặc biệt các loại động thực vật không rõ nguồn gốc vệ sinh. Virus của bệnh không tồn tại ở nhiệt độ cao.
- Không sử dụng chung khăn mặt, bàn chải đánh răng, khăn tắm hoặc đồ dùng ăn uống với người khác, đặc biệt là người mắc bệnh.
- Với các vật dụng có khả năng nhiễm virus, cần sử dụng dung dịch khử trùng hoặc đun sôi để diệt khuẩn hiệu quả.
Tiêm chủng vắc xin phòng ngừa viêm gan A
Vắc xin viêm gan A đã được chứng minh là biện pháp phòng ngừa hiệu quả cao đối với bệnh. Sau hai liều tiêm, hiệu quả bảo vệ của vắc xin đạt khoảng 95–100%, với khả năng duy trì tác dụng lên tới 20 năm đối với người trưởng thành và có sức khỏe tốt. Đối với trẻ em, vắc xin viêm gan A cung cấp khoảng 85% hiệu quả bảo vệ, duy trì hiệu quả trong vòng 15–20 năm. Việc tiêm phòng đầy đủ giúp ngăn chặn đáng kể nguy cơ lây nhiễm và là biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Đối tượng được khuyến nghị tiêm vắc-xin
Ủy ban Tư vấn về Thực hành Chủng ngừa (ACIP) đã đưa ra khuyến nghị về việc tiêm vắc-xin cho những nhóm đối tượng sau:
- Trẻ em từ 1 tuổi trở lên cần được tiêm phòng để bảo vệ sức khỏe.
- Người đi du lịch đến các khu vực có nguy cơ cao về viêm gan A.
- Người thân và người chăm sóc trẻ em nhận con nuôi từ các quốc gia đang có dịch viêm gan A.
- Những cá nhân có quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Nhân viên y tế và những người làm việc trong môi trường có tiếp xúc với máu và kim tiêm, do tính chất công việc có nguy cơ cao.
- Những người mắc bệnh gan mãn tính như viêm gan B hoặc C, cần được bảo vệ thêm.
- Người có rối loạn đông máu hoặc những người sử dụng ma túy.
- Những cá nhân có tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnhcũng nên được tiêm vắc-xin.
- Bất kỳ ai mong muốn đạt được miễn dịch trước virus này.
Đối tượng không nên tiêm vắc-xin
Ngược lại, có một số đối tượng không nên tiêm vắc-xin viêm gan :
- Người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với vắc-xin viêm gan A hoặc bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin.
- Người đang sốt cao hoặc vừa khỏi một cơn bệnh nặng.
- Những người đang hoặc vừa qua trình điều trị bằng thuốc đặc biệt, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiến hành tiêm vắc-xin.
Hy vọng rằng những thông tin vừa được cung cấp về viêm gan A, nguyên nhân và tiêm phòng đã mang lại cho bạn kiến thức hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến tiêm chủng, xin vui lòng liên hệ với Bệnh viện Đồng Nai – 2 để được tư vấn chi tiết.
Để đặt lịch khám, bạn có thể liên hệ qua số hotline 0933.02.9999 hoặc gửi thư điện tử đến email benhviendongnaib@benhviendongnai.com.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!