TIếNG VIệT

Các bệnh phụ khoa thường gặp ở nữ​ và cách phòng ngừa

Ngày 03.01.2025
Qua Admin

Bệnh phụ khoa là nhóm bệnh lý phổ biến liên quan đến cơ quan sinh dục nữ, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Mặc dù không trực tiếp đe dọa tính mạng, bệnh có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống.

Bệnh phụ khoa là nhóm bệnh lý phổ biến liên quan đến cơ quan sinh dục nữ

Bệnh phụ khoa là nhóm bệnh lý phổ biến liên quan đến cơ quan sinh dục nữ

Bệnh phụ khoa là gì?

Bệnh phụ khoa là nhóm bệnh lý tác động đến các cơ quan sinh sản nữ như âm đạo, tử cung, và buồng trứng, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe cũng như đời sống hàng ngày. Đáng tiếc là nhiều chị em thường chỉ đi khám khi bệnh đã tiến triển nặng. Theo khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc khám phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng đến 1 năm là cách tốt nhất để phát hiện sớm các bệnh như viêm âm đạo, u xơ tử cung hay ung thư phụ khoa, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.

Bệnh phụ khoa không chỉ gây phiền toái trong sinh hoạt mà còn đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản nếu không được can thiệp kịp thời. Một số bệnh có thể làm suy giảm khả năng làm mẹ, thậm chí dẫn đến vô sinh. Chính vì vậy, chị em cần trang bị đầy đủ kiến thức về các bệnh lý này để nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe bản thân tốt nhất.

Bệnh phụ khoa gây phiền toái trong sinh hoạt và có thể đe doạ nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản  

Bệnh phụ khoa gây phiền toái trong sinh hoạt và có thể đe doạ nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản

Các bệnh phụ khoa thường gặp ở nữ

Nếu phụ nữ gặp phải tình trạng rối loạn kinh nguyệt, kỳ kinh kéo dài bất thường, hoặc lượng máu kinh nhiều hơn thông thường, việc đi khám sớm là rất cần thiết. Ngoài ra, các dấu hiệu như đau rát vùng kín, khí hư có màu sắc hoặc mùi bất thường cũng có thể là triệu chứng của các bệnh phụ khoa phổ biến. Các bệnh phụ khoa thường gặp bao gồm:

U xơ tử cung

U xơ tử cung là một loại u cơ trơn lành tính thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 35 đến 50. Theo thống kê, khoảng 20% phụ nữ trên 35 tuổi có nguy cơ mắc bệnh này. Các khối u xơ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, như dưới thanh mạc, trong cơ hoặc dưới niêm mạc tử cung, với kích thước và biểu hiện đa dạng. 

Ban đầu, triệu chứng của u xơ tử cung thường không rõ ràng, nhưng khi khối u phát triển, bệnh có thể gây ra các vấn đề như kinh nguyệt bất thường (rong kinh, rong huyết hoặc xuất huyết tử cung bất thường), khí hư nhiều kèm theo cảm giác đau bụng dưới hoặc đau lưng, và khi khối u đủ lớn có thể sờ thấy một cục nhỏ ở vùng bụng dưới. Nếu u xơ chèn ép các cơ quan lân cận, người bệnh có thể gặp phải tình trạng tiểu khó, tiểu lắt nhắt, táo bón hoặc rối loạn tiêu hóa.

Nguyên nhân chính gây u xơ tử cung là sự gia tăng bất thường của hormone estrogen trong cơ thể. Các yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền (gia đình có người mắc bệnh), béo phì (làm tăng sản xuất estrogen), và lối sống không lành mạnh như quan hệ tình dục sớm hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến nội tiết tố. 

Mặc dù u xơ tử cung là loại u lành tính, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như vô sinh, sảy thai, ngôi thai bất thường hoặc chèn ép các cơ quan xung quanh gây rối loạn tiểu tiện hoặc tiêu hóa. Ngoài ra, khối u có thể làm biến dạng tử cung, giảm khả năng thụ thai tự nhiên.

Tùy vào kích thước và vị trí của khối u, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Đối với các khối u nhỏ, có thể điều trị nội khoa bằng thuốc để giảm triệu chứng và kiểm soát kích thước của u. Trong trường hợp u xơ lớn hoặc gây ra các biến chứng, phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể được chỉ định.

Nguyên nhân chính gây u xơ tử cung là sự gia tăng bất thường của hormone estrogen trong cơ thể

Nguyên nhân chính gây u xơ tử cung là sự gia tăng bất thường của hormone estrogen trong cơ thể

Viêm âm đạo

Viêm âm đạo là một bệnh lý thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản và người có đời sống tình dục. Đây là tình trạng viêm nhiễm ở âm đạo do nhiều nguyên nhân như nhiễm nấm Candida, vi khuẩn, trùng roi hoặc kích ứng hóa chất. Ngoài ra, mất cân bằng hormone trong các giai đoạn như mang thai, tiền mãn kinh hoặc việc vệ sinh không đúng cách cũng là các yếu tố gây bệnh.

Triệu chứng của viêm âm đạo thường biểu hiện rõ rệt với khí hư bất thường, có màu đục, dày như phô mai và mùi khó chịu. Vùng kín có thể ngứa, đỏ, sưng tấy, đi kèm cảm giác đau rát khi giao hợp hoặc khi tiểu tiện. Một số trường hợp còn bị chảy máu nhẹ sau quan hệ. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm như viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung, vô sinh hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi ở phụ nữ mang thai.

Việc điều trị thường dựa trên các loại thuốc kháng sinh, thuốc đặt hoặc thuốc uống tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Để phòng ngừa, chị em cần vệ sinh vùng kín đúng cách, tránh sử dụng dung dịch vệ sinh không phù hợp, không thụt rửa âm đạo thường xuyên và duy trì thói quen sống lành mạnh.

Triệu chứng của viêm âm đạo thường biểu hiện rõ rệt với khí hư bất thường

Triệu chứng của viêm âm đạo thường biểu hiện rõ rệt với khí hư bất thường

Polyp cổ tử cung

Polyp cổ tử cung là những khối u nhỏ hình thành trên bề mặt cổ tử cung, thường có kích thước dao động từ vài mm đến vài cm. Đa phần các polyp này lành tính, không gây nguy hiểm đáng kể và hiếm khi ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Chúng thường có cấu trúc dạng cuống và dễ gây chảy máu khi bị kích thích. Tuy nhiên, trong những trường hợp hiếm gặp, polyp cổ tử cung có thể biến đổi thành ung thư.

Biểu hiện thường gặp bao gồm chảy máu bất thường tại âm đạo, đặc biệt sau quan hệ tình dục hoặc khi thực hiện thụt rửa. Một số trường hợp có thể nhận thấy dịch âm đạo bất thường màu vàng hoặc phát hiện sự xuất hiện của một khối u nhỏ sa xuống buồng tử cung.

Ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt là ở nhóm tuổi trung niên. Căn bệnh này bắt nguồn từ sự biến đổi bất thường của các tế bào tại cổ tử cung và có thể lây lan sang các cơ quan khác nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Những dấu hiệu thường gặp bao gồm dịch âm đạo có màu sắc hoặc mùi khác lạ, xuất huyết bất thường ngoài kỳ kinh hoặc sau khi quan hệ, đau dai dẳng ở vùng chậu hay lưng dưới mà không rõ nguyên nhân. Một số trường hợp còn gặp tình trạng giảm cân đột ngột không lý giải được, cảm giác đau hoặc chảy máu trong lúc quan hệ, hoặc khó chịu khi tiểu tiện, kèm theo đau rát hay nước tiểu có máu.

Nguyên nhân chủ yếu là do nhiễm virus HPV, một loại virus lây qua đường tình dục. Ngoài ra, các thói quen không lành mạnh như hút thuốc lá, quan hệ không an toàn, hay hệ miễn dịch suy yếu cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phương pháp điều trị thường bao gồm phẫu thuật để loại bỏ toàn bộ hoặc một phần cổ tử cung, hóa trị nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, và xạ trị để làm nhỏ khối u hoặc loại bỏ tế bào ác tính. Xạ trị có thể được kết hợp với hóa trị hoặc thực hiện sau phẫu thuật.

Ung thư cổ tử cung bắt nguồn từ sự biến đổi bất thường của các tế bào tại cổ tử cung 

Ung thư cổ tử cung bắt nguồn từ sự biến đổi bất thường của các tế bào tại cổ tử cung

U nang buồng trứng

U nang buồng trứng là một trong những vấn đề phụ khoa thường gặp, có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe sinh sản của nữ giới. Đây là tình trạng xuất hiện các khối u trong hoặc trên bề mặt buồng trứng, có thể thuộc dạng lành tính hoặc ác tính.

Các biểu hiện của bệnh thường bao gồm cảm giác đau tại vùng bụng dưới, với cường độ thay đổi tùy thuộc vào kích thước và vị trí khối u. Một số người có thể gặp rối loạn kinh nguyệt, chu kỳ không đều hoặc lượng kinh thay đổi bất thường. Sự tăng cân đột ngột mà không rõ nguyên nhân cũng là dấu hiệu cảnh báo. Ngoài ra, u nang buồng trứng còn có thể gây khó khăn trong việc thụ thai, làm ảnh hưởng đến khả năng rụng trứng hoặc chất lượng của trứng và tinh trùng.

Việc điều trị u nang buồng trứng phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý của mỗi người. Một số trường hợp không cần can thiệp mà chỉ cần theo dõi định kỳ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Đối với những trường hợp có triệu chứng rõ rệt, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc nhằm kiểm soát hoặc làm chậm sự phát triển của khối u. Trong tình huống nghiêm trọng hơn, khi kích thước u nang lớn hoặc gây biến chứng, phẫu thuật loại bỏ là giải pháp cần thiết, có thể bao gồm việc cắt bỏ u hoặc buồng trứng bị tổn thương.

Viêm lộ tuyến cổ tử cung

Viêm lộ tuyến cổ tử cung, hay còn gọi là Cervical Ectropion, là tình trạng lành tính khi các tế bào tuyến từ ống cổ tử cung phát triển lan ra bên ngoài, gây tổn thương và viêm nhiễm. Các tế bào tuyến này vốn có chức năng tiết dịch nhầy, nhưng khi lộ ra ngoài sẽ làm tăng tiết dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm và virus tấn công, dẫn đến viêm nhiễm vùng cổ tử cung.

Bệnh được phân thành ba cấp độ dựa trên mức độ tổn thương:

  • Cấp độ 1: Tổn thương chiếm dưới 30% diện tích cổ tử cung, tế bào tuyến chỉ mới lan ra bên ngoài.
  • Cấp độ 2: Diện tích tổn thương tăng lên, chiếm khoảng 50-70% bề mặt cổ tử cung.
  • Cấp độ 3: Tổn thương nghiêm trọng, lan rộng hơn 70%, gây ảnh hưởng lớn đến chức năng cổ tử cung.

Dấu hiệu nhận biết viêm lộ tuyến cổ tử cung thường liên quan đến những thay đổi bất thường trong cơ thể như:

  • Tiết nhiều dịch âm đạo (khí hư), dịch có màu sắc bất thường (xanh hoặc vàng) và mùi khó chịu.
  • Đau hoặc không thoải mái khi quan hệ tình dục, đôi khi kèm theo cảm giác ngứa hoặc kích ứng.
  • Tiểu tiện khó khăn, cảm giác đau hoặc tiểu rắt.
  • Rối loạn kinh nguyệt với chu kỳ không đều hoặc lượng máu kinh thay đổi.

Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh thường xuất phát từ các loại vi khuẩn hoặc virus, đặc biệt là Chlamydia, Gonorrhea, virus HPV, và virus Herpes Simplex. Những tác nhân này có thể kích thích và làm tổn thương tế bào cổ tử cung, dẫn đến viêm nhiễm lặp đi lặp lại.

Phương pháp điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung cần được cá nhân hóa tùy theo tình trạng bệnh:

  • Dùng thuốc kháng sinh hoặc kháng virus: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp để loại bỏ vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.
  • Cải thiện vệ sinh cá nhân: Giữ vùng kín sạch sẽ và khô thoáng, sử dụng sản phẩm vệ sinh dịu nhẹ để tránh kích ứng.
  • Tăng cường sức đề kháng: Duy trì chế độ ăn uống cân đối, bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết, kết hợp tập thể dục thường xuyên và giảm căng thẳng.
  • Can thiệp y khoa: Trong trường hợp tổn thương nghiêm trọng, các phương pháp như đốt điện, áp lạnh hoặc laser có thể được áp dụng để loại bỏ vùng tổn thương.

Lạc nội mạc tử cung

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng mô giống niêm mạc tử cung phát triển bất thường ngoài tử cung, thường xuất hiện ở khung chậu hoặc ổ bụng. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, gây đau bụng dữ dội, rối loạn kinh nguyệt và chảy máu bất thường, làm giảm chất lượng cuộc sống.

Triệu chứng phổ biến gồm đau bụng dưới trong kỳ kinh, chảy máu ngoài chu kỳ, kinh nguyệt không đều và khó chịu vùng chậu. Nguyên nhân chưa được xác định rõ, nhưng có thể liên quan đến viêm nhiễm, tổn thương cơ quan sinh sản, hoặc yếu tố di truyền.

Điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh, từ theo dõi định kỳ, sử dụng thuốc giảm đau hoặc điều hòa hormone, đến phẫu thuật loại bỏ mô bất thường trong các trường hợp nặng.

Lạc nội mạc tử cung là mô bất thường phát triển ngoài tử cung

Lạc nội mạc tử cung là mô bất thường phát triển ngoài tử cung

Rối loạn sàn chậu

Rối loạn sàn chậu là tình trạng mà các cơ và dây chằng ở vùng sàn chậu bị suy giảm hoặc tổn thương, dẫn đến sự mất ổn định trong việc nâng đỡ các cơ quan nội tạng tại khu vực này. Đây là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực phụ khoa, đặc biệt thường xuất hiện ở phụ nữ sau khi sinh con hoặc trong giai đoạn mãn kinh.

Người mắc rối loạn sàn chậu thường có các triệu chứng như cảm giác đau tức hoặc nặng nề ở vùng chậu, đôi khi lan xuống bụng dưới. Tình trạng này cũng có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát việc tiểu tiện hoặc đại tiện, dẫn đến són tiểu hoặc táo bón kéo dài. Một số phụ nữ còn cảm thấy đau đớn hoặc không thoải mái khi quan hệ tình dục, kèm theo suy giảm nhu cầu tình dục. Ngoài ra, người bệnh có thể đi tiểu nhiều lần trong ngày, đặc biệt vào ban đêm, hoặc gặp hiện tượng tiểu buốt.

Nguyên nhân của rối loạn sàn chậu thường liên quan đến tổn thương hoặc suy yếu các cơ và mô liên kết tại vùng này. Quá trình mang thai và sinh nở, đặc biệt khi sinh khó hoặc sinh thường, là yếu tố chính dẫn đến vấn đề này. Bên cạnh đó, tuổi tác, thay đổi hormone trong giai đoạn mãn kinh, tăng cân đột ngột, béo phì, hoặc thực hiện các hoạt động tạo áp lực lớn lên vùng chậu cũng là những yếu tố gây nguy cơ cao.

Điều trị tình trạng này tập trung vào việc cải thiện chức năng của cơ sàn chậu và giảm nhẹ các triệu chứng. Các bài tập như Kegel, yoga, hoặc pilates được khuyến khích để tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của cơ vùng chậu. Ngoài ra, liệu pháp vật lý trị liệu, bao gồm điện xung hoặc massage, có thể giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động. Với những trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được chỉ định để sửa chữa các tổn thương hoặc khôi phục lại cấu trúc sàn chậu.

Buồng trứng đa nang

Buồng trứng đa nang (PCOS) là một rối loạn nội tiết thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, xảy ra khi buồng trứng mất cân bằng hormone, dẫn đến sản xuất dư thừa hormone androgen (nội tiết tố nam). Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. 

Người mắc buồng trứng đa nang thường gặp các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, mất kinh, hoặc chu kỳ kéo dài bất thường. Tăng cân không kiểm soát cũng là dấu hiệu phổ biến, thường liên quan đến tình trạng kháng insulin. Bên cạnh đó, lông mọc nhiều ở những vùng như mặt, ngực, hoặc bụng do androgen tăng cao, mụn trứng cá xuất hiện, và cảm giác đau âm ỉ vùng bụng dưới cũng có thể xảy ra.

Nguyên nhân chính xác gây ra buồng trứng đa nang chưa được xác định rõ, nhưng các yếu tố như di truyền, kháng insulin, rối loạn hormone, và viêm mãn tính nhẹ được cho là đóng vai trò quan trọng. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh hoặc các yếu tố môi trường như thừa cân lâu năm có thể làm tăng nguy cơ. Khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả, nồng độ insulin tăng lên sẽ kích thích buồng trứng sản xuất thêm androgen, từ đó gây ra rối loạn hoạt động bình thường của buồng trứng.

Hiện nay, điều trị buồng trứng đa nang chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng. Một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ và ít đường, kết hợp với việc tập luyện thường xuyên, không chỉ giúp giảm cân mà còn cải thiện tình trạng kháng insulin. Thuốc cũng có thể được bác sĩ chỉ định để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, kiểm soát mụn trứng cá, hoặc giảm mức độ hormone nam trong cơ thể. Đối với phụ nữ mong muốn có con, các phương pháp kích thích rụng trứng hoặc hỗ trợ sinh sản có thể được áp dụng để cải thiện khả năng thụ thai. 

Buồng trứng đa nang gây kinh nguyệt không đều, mất kinh hoặc chu kỳ kéo dài

Buồng trứng đa nang gây kinh nguyệt không đều, mất kinh hoặc chu kỳ kéo dài

Tắc vòi trứng

Tắc vòi trứng là tình trạng đường dẫn trứng bị chít hẹp hoặc tắc nghẽn, khiến trứng không thể di chuyển đến tử cung. Điều này làm giảm khả năng thụ thai và có thể dẫn đến nguy cơ mang thai ngoài tử cung, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe phụ nữ.

Triệu chứng thường gặp bao gồm việc khó thụ thai hoặc vô sinh do sự cản trở trong quá trình gặp nhau giữa tinh trùng và trứng. Người bệnh cũng thường xuyên cảm thấy đau âm ỉ hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, xuất phát từ sự giãn nở hoặc áp lực ở vòi trứng. Ngoài ra, sự rối loạn chức năng của buồng trứng và vòi trứng có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản.

Nguyên nhân của tình trạng này rất đa dạng. Các yếu tố như viêm nhiễm đường sinh dục, sẹo hình thành sau phẫu thuật hoặc tổn thương từ nhiễm khuẩn đều có thể dẫn đến tắc vòi trứng. Ngoài ra, bất thường bẩm sinh hoặc các bệnh lây qua đường tình dục cũng là những nguy cơ phổ biến.

Hướng điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây bệnh. Nếu tình trạng tắc nghẽn do viêm nhiễm, bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống viêm để kiểm soát triệu chứng. Trong các trường hợp nặng hơn, phẫu thuật có thể được áp dụng để loại bỏ dính tắc và khôi phục chức năng bình thường cho vòi trứng. 

Bệnh lây qua đường tình dục

Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) là nhóm bệnh gây ra bởi các mầm bệnh như vi khuẩn, virus hoặc nấm, lây qua máu, tinh dịch, dịch âm đạo hoặc chất dịch cơ thể khác trong quá trình quan hệ tình dục không an toàn. Những bệnh phổ biến thuộc nhóm này bao gồm HIV/AIDS, viêm gan B,  viêm gan C, giang mai, bệnh lậu, Chlamydia, mụn rộp sinh dục, HPV và sùi mào gà. Các bệnh này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản mà còn gây ra những tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Một số dấu hiệu chung bao gồm đau hoặc khó chịu khi tiểu tiện hoặc trong quá trình quan hệ tình dục, tiết dịch âm đạo hoặc dương vật bất thường kèm mùi hôi hoặc màu sắc lạ, sưng đau ở vùng sinh dục, hoặc xuất hiện tổn thương, mụn nhọt tại vùng sinh dục, hậu môn, miệng hoặc họng. Những triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, dẫn đến việc chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị, làm tăng nguy cơ lây lan.

Nguyên nhân chính của các bệnh này là do quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là khi không sử dụng các biện pháp bảo vệ như bao cao su. Quan hệ với nhiều bạn tình hoặc hệ miễn dịch suy yếu cũng là các yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh. Bên cạnh đó, việc thiếu hiểu biết về cách phòng ngừa cũng góp phần khiến tỷ lệ nhiễm bệnh gia tăng.

Điều trị STIs cần được tiến hành dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa. Phác đồ điều trị có thể bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus hoặc thuốc đặt tùy thuộc vào loại bệnh. Để ngăn ngừa lây nhiễm tái phát, việc điều trị đồng thời cho cả bệnh nhân và bạn tình là rất cần thiết. Đồng thời, thay đổi lối sống theo hướng lành mạnh, tăng cường miễn dịch và duy trì vệ sinh cá nhân tốt là những yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ tái nhiễm và cải thiện sức khỏe lâu dài.

Xem thêm về bài viết: Khám phụ khoa ở đâu? Bệnh viện khám phụ khoa tốt nhất

Cách phòng ngừa các bệnh phụ khoa thường gặp

Để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa ​các bệnh phụ khoa thường gặp ở nữ​, chị em có thể áp dụng những biện pháp sau:

Quan hệ tình dục an toàn, lành mạnh

Để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh qua đường tình dục như HIV, giang mai, hoặc lậu, sử dụng bao cao su trong các lần quan hệ là giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Bao cao su hoạt động như một lớp bảo vệ, ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với tinh dịch, dịch tiết hoặc máu từ đối tác, từ đó bảo vệ bạn khỏi những nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn.

Tình dục an toàn là hình thức quan hệ đảm bảo sự bảo vệ tối đa, tránh nguy cơ lây bệnh và giảm khả năng mang thai ngoài ý muốn. Việc này đòi hỏi mỗi người cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết và tuân thủ những nguyên tắc cơ bản để bảo vệ chính mình cũng như đối phương.

Một số nguyên tắc để đảm bảo đời sống tình dục an toàn và lành mạnh bao gồm:

  • Luôn sử dụng bao cao su đúng cách: Đây là phương tiện bảo vệ hữu hiệu giúp giảm thiểu tối đa các nguy cơ lây truyền bệnh qua đường tình dục.
  • Trao đổi cởi mở với đối tác: Giao tiếp về mong muốn, giới hạn và các biện pháp phòng ngừa giúp xây dựng mối quan hệ tôn trọng và an toàn hơn.
  • Giữ mối quan hệ một vợ một chồng hoặc hạn chế bạn tình: Việc chỉ có một bạn tình hoặc hạn chế số lượng đối tác sẽ giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với các mầm bệnh.
  • Đảm bảo sự đồng thuận: Quan hệ tình dục chỉ nên diễn ra khi cả hai bên đều sẵn sàng và đồng ý, nhằm đảm bảo sự tôn trọng và an toàn cho cả hai.

Xem thêm:

Khám phụ khoa là khám những gì?

Khám phụ khoa bao nhiêu tiền?

Vệ sinh vùng kín đúng cách

Việc chăm sóc vùng kín đúng cách là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để giúp bạn duy trì vệ sinh vùng kín hiệu quả:

  • Thay băng vệ sinh đúng thời gian: Trong kỳ kinh nguyệt, nên thay băng vệ sinh tối đa mỗi 4 giờ để duy trì sự khô ráo và sạch sẽ cho vùng kín.
  • Giữ quần lót khô ráo: Thay quần lót ngay khi cảm thấy ẩm ướt để tránh tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển.
  • Không rửa quá thường xuyên: Rửa vùng kín quá nhiều lần có thể làm mất đi độ ẩm tự nhiên, khiến vùng da dễ bị khô và dễ tổn thương.
  • Tránh thụt rửa âm đạo: Không thụt rửa sâu vào âm đạo hoặc ngâm trong nước quá lâu, vì điều này có thể làm thay đổi môi trường vi khuẩn có lợi trong cơ thể.
  • Tránh sản phẩm có hương liệu: Các loại xà phòng hay dung dịch vệ sinh có mùi thơm có thể gây kích ứng và làm mất cân bằng pH tự nhiên của vùng kín.
Việc chăm sóc vùng kín đúng cách là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản

Việc chăm sóc vùng kín đúng cách là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản

Chế độ dinh dưỡng phù hợp

Để có một cơ thể khỏe mạnh, cả nam và nữ đều cần tuân thủ chế độ dinh dưỡng hợp lý và duy trì thói quen tập thể dục thường xuyên. Một chế độ ăn uống cân đối kết hợp với việc luyện tập phù hợp không chỉ nâng cao sức khỏe tổng thể mà còn giúp củng cố hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh phụ khoa. Ngoài ra, giấc ngủ đầy đủ và đúng giờ cũng rất quan trọng trong việc tái tạo năng lượng và giữ gìn sức khỏe.

Khám phụ khoa định kỳ

Khám phụ khoa định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện kịp thời và điều trị các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản, bao gồm viêm nhiễm và các bệnh lý về buồng trứng và tử cung. Mặc dù nhiều phụ nữ đã nhận thức được các bệnh phụ khoa phổ biến, thói quen khám định kỳ vẫn chưa được chú trọng đúng mức.

Bệnh phụ khoa là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến ở phụ nữ, ảnh hưởng đến cả sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nếu biết cách chăm sóc sức khỏe đúng đắn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như duy trì vệ sinh cá nhân hợp lý, ăn uống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và có lối sống khoa học, phụ nữ hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh này. Bệnh viện Đồng Nai – 2 cam kết đồng hành cùng bạn trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản, mang lại sự an tâm và hạnh phúc cho mỗi phụ nữ.

Liên hệ đến Khoa Phụ sản – Bệnh viện Đồng Nai 2

  • Địa chỉ: Số 02 Đồng Khởi, P. Bình Đa, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
  • Fax: 02518 878 666
  • Hotline: 0933 02 9999
  • Email: benhviendongnaib@benhviendongnai.com.vn
  • Website: www.benhviendongnai.com.vn
TIN TỨC

Tin tức Hoạt động

Ngày 05.02.2025

CHỦ ĐỘNG PHÒNG BỆNH CÚM KHI THỜI TIẾT GIAO MÙA

Cúm mùa là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do vi-rút cúm lưu hành ở tất cả các nơi trên thế giới. Các triệu chứng của cúm mùa bao gồm sốt đột ngột, ho (thường là ho khan), đau đầu, đau

Ngày 02.02.2025

BỆNH SỞI VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

Bệnh Sởi là gì? Biểu hiện của bệnh Sởi?

Ngày 23.01.2025

CHĂM SÓC SỨC KHỎE NGƯỜI CAO TUỔI TRONG NHỮNG NGÀY TẾT

Tết là dịp sum vầy bên gia đình, nhưng cũng là thời điểm người cao tuổi dễ gặp phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Các lí do nội khoa thường gặp nhập viện: đau bụng (ngộ độc thức ăn, viêm t

Ngày 23.01.2025

BỆNH VIỆN ĐỒNG NAI -2 TRIỂN KHAI TIÊM NGỪA VACXIN ZONA THẦN KINH (GIỜI LEO)

Bệnh zona (Herpes zoster) là một bệnh lý da thường gặp do sự tái kích hoạt của vi rút Varicella zoster (VZV), ước tính có 3 người lớn sẽ có 1 người mắc bệnh zona. Hơn 90% người lớn từ 50 tuổi trở lên có v